- The startup received a lot of buzz after being dubbed the golden goose of tech investments.
Công ty khởi nghiệp này đã nhận được rất nhiều sự chú ý sau khi được mệnh danh là con ngỗng vàng của các khoản đầu tư công nghệ.
- The author's first published novel became a golden goose, earning them critical acclaim and a loyal fan base.
Cuốn tiểu thuyết đầu tay của tác giả đã trở thành một thành công vang dội, mang về cho họ sự hoan nghênh của giới phê bình và lượng người hâm mộ trung thành.
- The company's patent on a new technology has the potential to be a golden goose, generating significant revenue for years to come.
Bằng sáng chế của công ty về công nghệ mới có tiềm năng trở thành con ngỗng đẻ trứng vàng, tạo ra doanh thu đáng kể trong nhiều năm tới.
- The real estate development project in a prime location promises to be a golden goose, with demand for properties expected to skyrocket.
Dự án phát triển bất động sản ở vị trí đắc địa hứa hẹn sẽ là con gà đẻ trứng vàng, với nhu cầu về bất động sản dự kiến sẽ tăng vọt.
- The innovative marketing campaign launched by the brand has proven to be a golden goose, resulting in a surge in sales and brand recognition.
Chiến dịch tiếp thị sáng tạo do thương hiệu này triển khai đã chứng tỏ là một chiến thắng vang dội, mang lại sự gia tăng về doanh số bán hàng và nhận diện thương hiệu.
- The government's investment in infrastructure has led to a golden goose in the form of increased economic activity and job creation.
Việc chính phủ đầu tư vào cơ sở hạ tầng đã mang lại nguồn lợi nhuận khổng lồ dưới hình thức tăng cường hoạt động kinh tế và tạo ra việc làm.
- The charity's endowment fund has proved to be a golden goose, allowing them to fund important initiatives and sustain their operations for many years.
Quỹ tài trợ của tổ chức từ thiện này đã chứng tỏ là một con ngỗng vàng, cho phép họ tài trợ cho các sáng kiến quan trọng và duy trì hoạt động trong nhiều năm.
- The research institution's discovery of a new cure for a previously incurable disease has proved to be a golden goose, unlocking a new era of medical advancement.
Việc viện nghiên cứu này phát hiện ra phương pháp chữa trị mới cho một căn bệnh trước đây không thể chữa khỏi đã được chứng minh là một thành tựu to lớn, mở ra một kỷ nguyên mới cho sự tiến bộ của y học.
- The venture capital firm's early investment in the company has turned into a golden goose, as it rapidly grows and attains a high valuation.
Khoản đầu tư ban đầu của công ty đầu tư mạo hiểm đã trở thành con ngỗng vàng khi công ty phát triển nhanh chóng và đạt được mức định giá cao.
- The celebrity's endorsement of the product has become a golden goose, increasing its popularity and driving sales to new heights.
Sự chứng thực của người nổi tiếng đối với sản phẩm đã trở thành con ngỗng đẻ trứng vàng, giúp sản phẩm ngày càng được ưa chuộng và thúc đẩy doanh số bán hàng lên tầm cao mới.