danh từ
qu rụng
(nghĩa bóng) của trời cho; điều may mắn bất ngờ
sự may mắn bất ngờ
/ˈwɪndfɔːl//ˈwɪndfɔːl/Từ "windfall" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại và tiếng Na Uy cổ. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "wynned fall" dùng để chỉ sự rơi hoặc trôi của tuyết hoặc băng. Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành "wynnfell" hoặc "wynnfall", có nghĩa là một sự kiện bất ngờ và đột ngột, thường liên quan đến thời tiết hoặc thiên tai. Vào thế kỷ 16, cụm từ này mang một hàm ý khác, ám chỉ một khoản lợi nhuận hoặc lợi ích bất ngờ và đột ngột, thường dưới dạng một khoản tiền bất ngờ, chẳng hạn như thừa kế hoặc một khoản tiền lớn. Ý nghĩa của từ này có thể liên quan đến ý tưởng về một cơn bão hoặc cơn bão mang đến những thay đổi hoặc vận may bất ngờ và đáng kể. Ngày nay, thuật ngữ "windfall" được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ khoản lợi nhuận hoặc sự kiện bất ngờ và may mắn nào, dù là tài chính hay không.
danh từ
qu rụng
(nghĩa bóng) của trời cho; điều may mắn bất ngờ
an amount of money that somebody/something wins or receives unexpectedly
số tiền mà ai đó/thứ gì đó giành được hoặc nhận được một cách bất ngờ
Bệnh viện bất ngờ nhận được khoản tiền bất ngờ là 300.000 bảng Anh.
lợi nhuận bất ngờ
Cô đã có một khoản tiền bất ngờ khi một người anh họ qua đời.
Sau khi thừa kế một khoản tiền lớn từ một người họ hàng không rõ danh tính, Jane bất ngờ nhận được một khoản tiền lớn.
Giá cổ phiếu của công ty bất ngờ tăng vọt, mang lại khoản lợi nhuận đáng kể cho các cổ đông.
a fruit, especially an apple, that the wind has blown down from a tree
một loại trái cây, đặc biệt là táo, bị gió thổi rơi từ trên cây xuống
Mặt đất được bao phủ bởi những quả rụng.
All matches