Định nghĩa của từ creature

creaturenoun

sinh vật, loài vật

/ˈkriːtʃə/

Định nghĩa của từ undefined

Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "creature" dùng để chỉ một sinh vật sống, thường có hàm ý về Sáng thế, như trong nghĩa của Kinh thánh là "all creatures great and small". Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm bất kỳ sinh vật sống nào, từ côn trùng nhỏ bé đến các sinh vật phức tạp, cũng như các sinh vật hư cấu, chẳng hạn như các sinh vật thần thoại hoặc các thực thể giống quái vật. Trong suốt quá trình tiến hóa của mình, từ "creature" vẫn giữ được mối liên hệ với ý tưởng về sự sáng tạo và thế giới tự nhiên, truyền tải cảm giác ngạc nhiên, kính sợ và trân trọng sự đa dạng của sự sống trên hành tinh của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsinh vật, loài vật

meaningngười, kẻ

examplea poor creature: kẻ đáng thương

examplea good creature: kẻ có lòng tốt

meaningkẻ dưới, tay sai, bộ hạ

examplecreature of the dictator: tay sai của tên độc tài

namespace

a living thing, real or imaginary, that can move around, such as an animal

một sinh vật sống, có thật hoặc tưởng tượng, có thể di chuyển xung quanh, chẳng hạn như động vật

Ví dụ:
  • respect for all living creatures

    tôn trọng mọi sinh vật sống

  • alien/strange/mythical creatures

    sinh vật ngoài hành tinh/kỳ lạ/thần thoại

  • octopuses and other sea creatures

    bạch tuộc và các sinh vật biển khác

  • The dormouse is a shy, nocturnal creature.

    Chuột ký túc xá là loài sinh vật nhút nhát, sống về đêm.

  • The deep, dark forest was full of mysterious creatures such as howling wolves, rustling leaves, and unseen beings that sent shivers down the spine of the lone hiker.

    Khu rừng sâu thẳm, tối tăm đầy những sinh vật bí ẩn như tiếng sói tru, tiếng lá xào xạc và những sinh vật vô hình khiến người đi bộ đường dài đơn độc phải rùng mình.

Ví dụ bổ sung:
  • Dogs are more social creatures than cats.

    Chó là loài vật có tính xã hội cao hơn mèo.

  • I dreamt of evil creatures who were trying to catch me.

    Tôi mơ thấy những sinh vật tà ác đang cố bắt tôi.

  • It is awesome to see these magnificent creatures in flight.

    Thật tuyệt vời khi nhìn thấy những sinh vật tuyệt vời này trong chuyến bay.

  • The newborn young are helpless creatures and easy prey for birds.

    Những con non mới sinh là những sinh vật bất lực và là con mồi dễ dàng cho các loài chim.

  • These timid little creatures exude a pungent smell when threatened.

    Những sinh vật nhỏ bé nhút nhát này tỏa ra mùi hăng khi bị đe dọa.

a person, considered in a particular way

một người, được xem xét theo một cách cụ thể

Ví dụ:
  • You pathetic creature!

    Đồ sinh vật thảm hại!

  • She was an exotic creature with long red hair and brilliant green eyes.

    Cô ấy là một sinh vật kỳ lạ với mái tóc dài màu đỏ và đôi mắt xanh lục rực rỡ.

  • He always goes to bed at ten—he's a creature of habit (= he likes to do the same things at the same time every day).

    Anh ấy luôn đi ngủ lúc 10 giờ - anh ấy là người có thói quen (= anh ấy thích làm những việc giống nhau vào cùng một thời điểm mỗi ngày).

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

a/the creature of somebody | somebody’s creature
(formal, disapproving)a person or thing that depends completely on somebody else and is controlled by them