Định nghĩa của từ asset

assetnoun

tài sản

/ˈæset//ˈæset/

Từ "asset" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "assez", có nghĩa là "enough" hoặc "đủ". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "satis ase", có nghĩa là "đủ rồi". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "asse" được mượn vào tiếng Anh trung đại và nghĩa của nó đã chuyển sang ám chỉ một phẩm chất hoặc đặc điểm được coi là đáng mong muốn hoặc có lợi. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "asset" bắt đầu được sử dụng để mô tả một vật phẩm có giá trị hoặc đáng mong muốn, chẳng hạn như một vật sở hữu hoặc một kỹ năng. Đến thế kỷ 18, thuật ngữ này đã mang ý nghĩa hiện đại của nó, ám chỉ một thứ có giá trị hoặc có lợi có thể sở hữu hoặc kiểm soát, chẳng hạn như một phần tài sản, một khoản đầu tư tài chính hoặc một kỹ năng. Ngày nay, từ "asset" được sử dụng rộng rãi trong kinh doanh, tài chính và các lĩnh vực khác để ám chỉ một nguồn lực hoặc vật sở hữu có giá trị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ

meaning(số nhiều) tài sản của người không thể trả được nợ

meaning(số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ

examplereal assets: bất động sản

examplepersonal assets: động sản

namespace

a person or thing that is valuable or useful to somebody/something

một người hoặc vật có giá trị hoặc hữu ích cho ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • In his job, patience is an invaluable asset.

    Trong công việc của mình, sự kiên nhẫn là tài sản vô giá.

  • Being able to speak a foreign language is a major asset.

    Có thể nói được ngoại ngữ là một lợi thế lớn.

  • I’m not sure if his forcefulness is an asset or a liability.

    Tôi không chắc liệu sự mạnh mẽ của anh ấy là tài sản hay tiêu sản.

  • She'll be an asset to the team.

    Cô ấy sẽ là một tài sản cho đội.

  • The company's patent for the new software programme is a valuable asset that will provide a significant competitive advantage.

    Bằng sáng chế của công ty cho chương trình phần mềm mới là một tài sản có giá trị sẽ mang lại lợi thế cạnh tranh đáng kể.

Ví dụ bổ sung:
  • Scotland's mountain areas are a natural asset to be proud of.

    Vùng núi của Scotland là tài sản thiên nhiên đáng tự hào.

  • The teachers are the school's biggest asset.

    Các giáo viên là tài sản lớn nhất của trường.

  • The tourist industry requires that the country's cultural assets be made more accessible.

    Ngành du lịch đòi hỏi tài sản văn hóa của đất nước phải dễ tiếp cận hơn.

  • Since his injury, Jones has become more of a liability than an asset to the team.

    Kể từ khi bị chấn thương, Jones trở thành một gánh nặng hơn là một tài sản đối với đội.

a thing of value, especially property, that a person or company owns, which can be used or sold to pay debts

một vật có giá trị, đặc biệt là tài sản mà một người hoặc công ty sở hữu, có thể được sử dụng hoặc bán để trả nợ

Ví dụ:
  • the net asset value of the company

    giá trị tài sản ròng của công ty

  • Her assets include shares in the company and a house in France.

    Tài sản của cô bao gồm cổ phần trong công ty và một ngôi nhà ở Pháp.

  • asset sales/management

    bán/quản lý tài sản

  • income from fixed asset investments

    thu nhập từ đầu tư tài sản cố định

  • financial/capital assets

    tài sản tài chính/vốn

  • to freeze a country’s assets

    đóng băng tài sản của một quốc gia

Ví dụ bổ sung:
  • He transferred all his assets into his wife's name.

    Ông đã chuyển nhượng toàn bộ tài sản của mình sang tên vợ.

  • Liquid assets can be sold more quickly.

    Tài sản lưu động có thể được bán nhanh hơn.

  • Net assets have grown to $169 million.

    Tài sản ròng đã tăng lên 169 triệu USD.

  • The authorities have the power to seize the assets of convicted drug dealers.

    Chính quyền có quyền tịch thu tài sản của những kẻ buôn bán ma túy bị kết án.

  • The business disposed of all its capital assets.

    Doanh nghiệp đã thanh lý toàn bộ tài sản vốn của mình.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan