Định nghĩa của từ moneymaker

moneymakernoun

người kiếm tiền

/ˈmʌnimeɪkə(r)//ˈmʌnimeɪkər/

Thuật ngữ "moneymaker" bắt nguồn từ tiếng Anh và có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18. Vào thời điểm đó, mọi người sử dụng từ "maker" để mô tả một người đã tạo ra thứ gì đó, chẳng hạn như một người đóng tàu đóng tàu hoặc một người làm đồ bạc chế tác đồ bạc. Từ "moneymaker" xuất hiện khi ám chỉ một người có thể tạo ra một lượng tiền đáng kể. Trong bối cảnh này, từ "money" ở đây ám chỉ các nguồn tài chính, trong khi "maker" ám chỉ một người có thể sản xuất hoặc kiếm tiền thông qua nhiều dự án khác nhau, chẳng hạn như điều hành một doanh nghiệp thành công hoặc đầu tư khôn ngoan vào thị trường. Nhìn chung, "moneymaker" là một thuật ngữ ám chỉ một người có sự nhạy bén về tài chính, nhạy bén trong kinh doanh và có thể tạo ra sự giàu có thông qua các nỗ lực của họ. Đó là người biết cách đưa ra quyết định tài chính thông minh, xác định cơ hội và biến chúng thành kết quả có lợi nhuận. Ngày nay, thuật ngữ "moneymaker" thường được sử dụng trong kinh doanh, tài chính và các ngành liên quan khác để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức tự khẳng định mình là người tạo ra tiền hoặc người tạo ra của cải.

namespace
Ví dụ:
  • After investing in real estate, John’s properties had turned into successful moneymakers.

    Sau khi đầu tư vào bất động sản, các bất động sản của John đã trở thành nguồn thu nhập thành công.

  • Sarah’s talent for trading stocks made her a prominent moneymaker in the financial industry.

    Tài năng giao dịch chứng khoán của Sarah đã giúp cô trở thành người kiếm tiền nổi tiếng trong ngành tài chính.

  • The marketing campaign that Rachel devised proved to be an instant moneymaker for the company.

    Chiến dịch tiếp thị mà Rachel nghĩ ra đã mang lại lợi nhuận ngay lập tức cho công ty.

  • The popular mobile app created by Tom and his team was a massive moneymaker, bringing in millions of dollars in revenue.

    Ứng dụng di động phổ biến do Tom và nhóm của anh tạo ra đã mang lại nguồn thu khổng lồ, lên tới hàng triệu đô la.

  • Alex’s passion for teaching math resulted in a highly profitable tutoring business that earned him a substantial income.

    Niềm đam mê giảng dạy toán học của Alex đã tạo nên một doanh nghiệp gia sư cực kỳ có lợi nhuận, mang lại cho anh nguồn thu nhập đáng kể.

  • The launch of the product designed by the R&D team turned out to be a moneymaker, contributing significantly to the company’s profits.

    Việc ra mắt sản phẩm do nhóm R&D thiết kế đã mang lại doanh thu, đóng góp đáng kể vào lợi nhuận của công ty.

  • The collaborative effort between James and his partners in the tech start-up resulted in a lucrative moneymaker that attracted investors from all over the world.

    Nỗ lực hợp tác giữa James và các đối tác của anh trong công ty khởi nghiệp công nghệ đã tạo ra một nguồn tiền béo bở thu hút các nhà đầu tư từ khắp nơi trên thế giới.

  • The innovative business idea conceived by Lisa transformed her small operation into a thriving moneymaker that generated high returns year after year.

    Ý tưởng kinh doanh sáng tạo của Lisa đã biến hoạt động kinh doanh nhỏ của cô thành một cỗ máy kiếm tiền thịnh vượng, mang lại lợi nhuận cao qua từng năm.

  • The strategic acquisition by the company of a competitor proved to be an excellent moneymaker, consolidating their position in the industry.

    Việc công ty mua lại đối thủ cạnh tranh mang tính chiến lược đã chứng tỏ là một phương án kiếm tiền tuyệt vời, củng cố vị thế của họ trong ngành.

  • After winning the lottery, Jennifer became a moneymaker overnight, and she used her newfound wealth to invest in property and various businesses, expanding her fortune further.

    Sau khi trúng số, Jennifer trở thành người kiếm ra tiền chỉ sau một đêm và cô đã sử dụng số tiền mới kiếm được để đầu tư vào bất động sản và nhiều doanh nghiệp khác nhau, giúp gia tăng tài sản của mình hơn nữa.