Định nghĩa của từ jackpot

jackpotnoun

Jackpot

/ˈdʒækpɒt//ˈdʒækpɑːt/

Thuật ngữ "jackpot" có nguồn gốc từ thời kỳ miền Tây hoang dã của Hoa Kỳ. Trong các sòng bạc và quán rượu, trò chơi poker thường liên quan đến một lá bài "joker" hoặc "bài J cơ" như một lá bài đại diện có thể được sử dụng để hoàn thành một ván bài chiến thắng. Người chơi đặt cược vào những trò chơi này và nếu họ có được một ván bài đặc biệt may mắn, sòng bạc sẽ trao một giải thưởng đặc biệt, được gọi là "jackpot.". Giải thưởng này có thể là bất kỳ thứ gì từ khoản tiền thưởng lớn đến một bữa tiệc buffet miễn phí hoặc vé xem biểu diễn. Thuật ngữ "jackpot" trở nên gắn liền với những giải thưởng lớn, vì nó chỉ ra rằng những người chiến thắng đã có được một tổ hợp bài hiếm và hấp dẫn. Theo thời gian, thuật ngữ "jackpot" đã ám chỉ bất kỳ giải thưởng hoặc phần thưởng lớn nào, không chỉ trong sòng bạc mà còn trong nhiều bối cảnh khác. Trong cờ bạc hiện đại, thuật ngữ "jackpot" thường được liên kết với máy đánh bạc và các trò chơi sòng bạc khác, trong đó nó đề cập đến giải thưởng tiền mặt lớn được trao cho việc đánh trúng một tổ hợp biểu tượng cụ thể. Số tiền trúng thưởng tiềm năng có thể được quảng cáo trên máy, đôi khi lên tới hàng triệu đô la, thu hút người chơi tham gia quay để có cơ hội trúng lớn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(đánh bài) số tiền góp

meaning(nghĩa bóng) giải xổ số

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món lời ca nhất (trong việc kinh doanh)

namespace
Ví dụ:
  • The lucky winner hit the jackpot in the weekly lottery, claiming a massive prize of $ million.

    Người chiến thắng may mắn đã trúng giải độc đắc trong cuộc xổ số hàng tuần, nhận được giải thưởng khổng lồ lên tới một triệu đô la.

  • After months of playing the slots, the player finally hit the jackpot and walked away with a life-changing windfall.

    Sau nhiều tháng chơi máy đánh bạc, cuối cùng người chơi này đã trúng giải độc đắc và ra về với số tiền lớn có thể thay đổi cuộc đời.

  • The slot machine suddenly lit up as the player watched the numbers roll in, signalling the biggest jackpot they had ever seen.

    Máy đánh bạc đột nhiên sáng lên khi người chơi nhìn thấy những con số xuất hiện, báo hiệu giải độc đắc lớn nhất mà họ từng thấy.

  • The contestants on the game show hit the jackpot when they correctly answered all the questions in the final round.

    Các thí sinh tham gia trò chơi truyền hình đã trúng giải độc đắc khi trả lời đúng tất cả các câu hỏi trong vòng chung kết.

  • The retiree's investment portfolio hit the jackpot after the stock market took a sudden and unexpected turn.

    Danh mục đầu tư của người về hưu đã đạt được thành công rực rỡ sau khi thị trường chứng khoán có bước ngoặt đột ngột và bất ngờ.

  • The Panthers scored the game-winning goal with mere seconds left in the game, earning them the jackpot and the Stanley Cup.

    Đội Panthers ghi bàn thắng quyết định khi trận đấu chỉ còn vài giây nữa là kết thúc, giúp họ giành được giải độc đắc và Cúp Stanley.

  • The soccer team's lucky streak continued with a winning goal in the final minutes of the game, securing the jackpot and the championship title.

    Chuỗi may mắn của đội bóng đá tiếp tục với bàn thắng quyết định ở những phút cuối cùng của trận đấu, giành chiến thắng và danh hiệu vô địch.

  • After years of hard work and dedication, the startup hit the jackpot when they secured major funding from a prestigious investment firm.

    Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến, công ty khởi nghiệp này đã đạt được thành công lớn khi nhận được khoản tài trợ lớn từ một công ty đầu tư uy tín.

  • The surgeon's steady hand and expert skills hit the jackpot as he successfully performed a high-risk operation, saving the patient's life.

    Bàn tay vững vàng và kỹ năng chuyên môn của bác sĩ phẫu thuật đã thành công khi thực hiện thành công một ca phẫu thuật nguy hiểm, cứu sống bệnh nhân.

  • The construction crew hit the jackpot as they completed the project ahead of schedule and within budget, earning them high praise and a commendation from their superiors.

    Đội thi công đã đạt được thành công rực rỡ khi hoàn thành dự án trước thời hạn và trong phạm vi ngân sách, nhận được nhiều lời khen ngợi và khen thưởng từ cấp trên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches