Định nghĩa của từ goal poacher

goal poachernoun

kẻ săn trộm mục tiêu

/ˈɡəʊl pəʊtʃə(r)//ˈɡəʊl pəʊtʃər/

Thuật ngữ "goal poacher" bắt nguồn từ môn thể thao bóng đá và dùng để chỉ một cầu thủ chủ yếu được biết đến với khả năng ghi bàn, đặc biệt là từ cự ly gần hoặc cơ hội thuận lợi, thay vì tự tạo ra bàn thắng. Từ "poacher" ở đây xuất phát từ nghĩa ban đầu của từ này, khi nó có nghĩa là một người săn bắn trái phép trên đất tư nhân, và nó nhấn mạnh ý tưởng ghi bàn theo cách không được chấp thuận hoặc cơ hội hơn, thay vì thông qua khả năng kiến ​​tạo có chủ đích hoặc nghệ thuật hơn. Trong bóng đá, những kẻ săn bàn thường được ngưỡng mộ vì kỹ năng dứt điểm hiệu quả, nhưng đôi khi bị chỉ trích vì sự phụ thuộc vào lối chơi của người khác và thiếu sự tham gia vào quá trình xây dựng sáng tạo để ghi bàn. Thuật ngữ "goal poacher" cũng đã được sử dụng trong các môn thể thao khác, chẳng hạn như khúc côn cầu trên băng và bóng rổ, nơi nó mô tả những cầu thủ chuyên ghi bàn nhưng có thể không có nhiều đường kiến ​​tạo hoặc khả năng kiến ​​tạo.

namespace
Ví dụ:
  • Last night's match saw the opposing team's goal poacher strike twice, securing a crucial win for them.

    Trận đấu đêm qua chứng kiến ​​cầu thủ săn bàn của đội đối phương ghi hai bàn, mang về chiến thắng quan trọng cho họ.

  • The defender tried his best to prevent the notorious goal poacher from scoring, but his efforts were in vain.

    Hậu vệ này đã cố gắng hết sức để ngăn cản cầu thủ săn bàn khét tiếng này ghi bàn, nhưng mọi nỗ lực của anh đều vô ích.

  • The team's goalkeeper was left helpless as the goal poacher snuck in and beat him with ease.

    Thủ môn của đội đã bất lực khi cầu thủ săn bàn lẻn vào và dễ dàng đánh bại anh ta.

  • The coach recognized the threat of the opposition's goal poacher and set up a defensive strategy to counter him.

    Huấn luyện viên nhận ra mối đe dọa từ cầu thủ săn bàn của đối phương và đưa ra chiến lược phòng thủ để chống lại anh ta.

  • The goal poacher's predatory skills were put to good use again as he netted another goal, bringing his total for the season to an impressive tally.

    Kỹ năng săn bàn của cầu thủ này lại được phát huy hiệu quả khi anh ghi thêm một bàn thắng nữa, nâng tổng số bàn thắng của anh trong mùa giải này lên con số ấn tượng.

  • The manager was puzzled by the sudden surge in goals scored by the opposition's goal poacher, as he hadn't been a consistent threat before.

    Người quản lý bối rối trước sự gia tăng đột ngột về số bàn thắng được ghi bởi cầu thủ săn bàn của đối phương, vì trước đó anh ta không phải là mối đe dọa thường xuyên.

  • The goal poacher's inspirational performance motivated his teammates to step up their game and secure a vital victory.

    Màn trình diễn đầy cảm hứng của cầu thủ săn bàn này đã thúc đẩy các đồng đội của anh thi đấu hết mình và giành chiến thắng quan trọng.

  • The striker's sharp instincts and poacher's eye for goal have made him an invaluable asset to the team.

    Bản năng sắc bén và khả năng săn bàn tuyệt vời của tiền đạo này đã biến anh trở thành tài sản vô giá của đội bóng.

  • The coaching staff was surprised by the goal poacher's unexpected arrival in the transfer market, but they wasted no time in snapping him up.

    Ban huấn luyện đã rất ngạc nhiên trước sự xuất hiện bất ngờ của cầu thủ săn bàn này trên thị trường chuyển nhượng, nhưng họ không mất thời gian để chiêu mộ anh.

  • The goal poacher's clinical finishing and opportunism have made him one of the most feared strikers in the league.

    Khả năng dứt điểm chính xác và tận dụng cơ hội của cầu thủ săn bàn này đã biến anh trở thành một trong những tiền đạo đáng sợ nhất giải đấu.