Định nghĩa của từ snatcher

snatchernoun

kẻ cướp

/ˈsnætʃə(r)//ˈsnætʃər/

Từ "snatcher" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Thuật ngữ này được cho là có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào giữa thế kỷ 19, đặc biệt là ở East End của London. Trong thời gian đó, "snatch" là một thuật ngữ lóng phổ biến để chỉ việc ăn cắp hoặc giật một thứ gì đó một cách nhanh chóng, thường là theo cách bạo lực hoặc đột ngột. Khi khái niệm giật hoặc giật một thứ gì đó có giá trị hoặc mong muốn trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "snatcher" xuất hiện để mô tả người thực hiện hành vi này. Ban đầu, nó được dùng để mô tả những tên trộm săn mồi là những nạn nhân không nghi ngờ gì, và theo thời gian, nó mở rộng để bao gồm những cá nhân giật hàng hóa, người hoặc thậm chí là vật nuôi. Trong suốt lịch sử, từ "snatcher" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm thao túng cảm xúc, bóc lột và thậm chí là kẻ bắt cóc. Bất chấp sự phát triển của nó, khái niệm cốt lõi là giật một thứ gì đó vẫn là trọng tâm của thuật ngữ phức tạp và phong phú về mặt từ nguyên này.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(trong từ ghép) người vồ lấy (rồi đem đi)

namespace
Ví dụ:
  • The police arrested the notorious snatcher who has been stealing jewelry from women walking on the street.

    Cảnh sát đã bắt giữ tên cướp khét tiếng chuyên trộm đồ trang sức của những người phụ nữ đi trên phố.

  • The thief snatched the woman's purse right out of her hand as she was leaving the store.

    Tên trộm đã giật ngay chiếc ví trên tay người phụ nữ khi cô đang rời khỏi cửa hàng.

  • The snatcher fled the scene with the stolen goods, leaving the victim shaken and confused.

    Kẻ cướp đã bỏ trốn khỏi hiện trường cùng với số tài sản đánh cắp được, khiến nạn nhân hoảng loạn và bối rối.

  • Witnesses reported seeing a man snatching handbags from unsuspecting women in broad daylight.

    Các nhân chứng cho biết họ nhìn thấy một người đàn ông giật túi xách của những người phụ nữ không hề hay biết vào ban ngày.

  • The snatchers seemed to be targeting elderly people as they walked home from the market.

    Những kẻ bắt cóc dường như nhắm vào những người lớn tuổi khi họ đi bộ về nhà từ chợ.

  • The police are warning people to be wary of snatchers who operate in crowded areas like the market and the train station.

    Cảnh sát đang cảnh báo người dân cảnh giác với những kẻ cướp giật hoạt động ở những khu vực đông đúc như chợ và nhà ga.

  • The victim described the snatcher as a tall, muscular man wearing a hoodie and jeans.

    Nạn nhân mô tả kẻ bắt cóc là một người đàn ông cao, cơ bắp, mặc áo hoodie và quần jean.

  • The police are investigating a series of snatchings in the area, and people are being advised to be extra vigilant.

    Cảnh sát đang điều tra một loạt vụ cướp trong khu vực và người dân được khuyến cáo nên hết sức cảnh giác.

  • The snatcher was caught on CCTV and identified by the victim, who reported the incident to the police.

    Kẻ bắt cóc đã bị camera giám sát ghi lại và được nạn nhân nhận dạng, người đã báo cáo vụ việc với cảnh sát.

  • The snatchers seem to be using distraction tactics to lure their victims, making it difficult for people to guard against them.

    Những kẻ bắt cóc dường như sử dụng chiến thuật đánh lạc hướng để dụ nạn nhân, khiến mọi người khó có thể cảnh giác.

Từ, cụm từ liên quan