Định nghĩa của từ vulture

vulturenoun

con kên kên

/ˈvʌltʃə(r)//ˈvʌltʃər/

Từ "vulture" bắt nguồn từ tiếng Latin "vulturus", là phân từ quá khứ của "vulturare", có nghĩa là "vù vù" hoặc "lơ lửng". Trong tiếng Latin, thuật ngữ này ám chỉ cụ thể đến loài kền kền đen Á-Âu (Aegypius monachus), loài chim nổi tiếng với tiếng kêu đặc trưng và thói quen tìm kiếm thức ăn. Từ "vulture" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ chính loài chim này. Theo thời gian, thuật ngữ này mang nghĩa bóng, mô tả một người cơ hội và chờ đợi cái chết hoặc sự thất bại của người khác để hưởng lợi. Nghĩa này của từ này thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả những cá nhân bị coi là quá tham lam hoặc bóc lột. Theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng, từ "vulture" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với cái chết, sự mục nát và sự ăn xác thối, phản ánh vai trò của loài chim này như một loài ăn xác thối và danh tiếng của nó như một biểu tượng của sự chết chóc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) kền kền

meaningngười tham tàn

namespace

a large bird, usually without feathers on its head or neck, that eats animals that are already dead

một loài chim lớn, thường không có lông trên đầu hoặc cổ, ăn những con vật đã chết

Ví dụ:
  • vultures circling/wheeling overhead

    những con kền kền đang bay vòng tròn/lăn tròn trên đầu

a person who hopes to gain from the troubles of other people

một người hy vọng sẽ được lợi từ những rắc rối của người khác

Từ, cụm từ liên quan