Định nghĩa của từ sniper

snipernoun

lính bắn tỉa

/ˈsnaɪpə(r)//ˈsnaɪpər/

Thuật ngữ "sniper" có nguồn gốc từ Nội chiến Hoa Kỳ (1861-1865). Ban đầu, nó ám chỉ một tay súng bắn tỉa bắn vào đối thủ từ một vị trí ẩn núp hoặc được che giấu, thường sử dụng súng trường hoặc súng carbine. Thuật ngữ "snip" là một động từ phổ biến trong thế kỷ 19, có nghĩa là tạo ra tiếng động đột ngột, sắc nét hoặc bắn nhanh. Theo thời gian, "sniper" đã trở thành một danh từ, mô tả một người bắn những phát súng sắc nét, có mục tiêu như vậy. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong Thế chiến thứ nhất (1914-1918) và đầu thế kỷ 20, khi những tay súng bắn tỉa và xạ thủ đóng vai trò quan trọng trên chiến trường. Ngày nay, một tay súng bắn tỉa là một chuyên gia quân sự hoặc thực thi pháp luật được đào tạo, người sử dụng súng trường và ống ngắm có độ phóng đại cao để tấn công mục tiêu ở tầm xa, thường là từ một vị trí ẩn núp. Thuật ngữ này cũng được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để mô tả bất kỳ ai thực hiện những cú bắn chính xác, chuẩn xác, cho dù trong bối cảnh quân sự hay giải trí.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(quân sự) người bắn tỉa

namespace
Ví dụ:
  • The army deployed a team of elite snipers to provide cover for the troops advancing through the enemy stronghold.

    Quân đội đã triển khai một đội bắn tỉa tinh nhuệ để yểm trợ cho quân đội tiến qua cứ điểm của địch.

  • The sniper remained hidden in the trees, his rifle trained on the enemy camp below.

    Người bắn tỉa vẫn ẩn mình trong rừng, súng trường hướng vào trại địch bên dưới.

  • The marksman's expert aim earned him the nickname "The Sniper" and struck fear in his enemies.

    Khả năng ngắm bắn điêu luyện của xạ thủ này đã mang lại cho anh biệt danh "Xạ thủ" và khiến kẻ thù phải khiếp sợ.

  • The sniper's single shot took out the enemy commander, revolutionizing the strategy of the battle.

    Một phát súng của lính bắn tỉa đã hạ gục chỉ huy của đối phương, làm thay đổi hoàn toàn chiến lược của trận chiến.

  • The team's sniper coordinated his actions with the rest of the unit, taking out key targets and providing critical intel.

    Người bắn tỉa của đội đã phối hợp hành động với các thành viên còn lại của đơn vị, tiêu diệt các mục tiêu quan trọng và cung cấp thông tin tình báo quan trọng.

  • The assassin slunk into the darkness, morphing into a deadly sniper, in the hopes of taking down his target.

    Tên sát thủ ẩn mình vào bóng tối, biến thành một tay bắn tỉa nguy hiểm, với hy vọng hạ gục mục tiêu.

  • The military training academy taught snipers how to stay still and unseen for hours, waiting for the perfect shot.

    Học viện huấn luyện quân sự dạy lính bắn tỉa cách giữ yên lặng và không bị phát hiện trong nhiều giờ, chờ đợi phát bắn hoàn hảo.

  • The sniper's rendezvous point was far behind enemy lines, requiring a daring maneuver to reach his destination.

    Điểm hẹn của lính bắn tỉa nằm rất xa phía sau phòng tuyến của địch, đòi hỏi phải có động thái táo bạo mới có thể đến được đích.

  • The sniper's bullet found its mark, saving the life of the commander and securing victory for his troops.

    Viên đạn của lính bắn tỉa đã trúng đích, cứu mạng viên chỉ huy và đảm bảo chiến thắng cho quân lính.

  • The military surplus store stocked high-quality sniper rifles and scope mounts, perfect for experienced marksmen.

    Cửa hàng bán đồ quân sự dư thừa cung cấp súng bắn tỉa và giá đỡ ống ngắm chất lượng cao, hoàn hảo cho những xạ thủ giàu kinh nghiệm.