Định nghĩa của từ go beyond

go beyondphrasal verb

vượt xa hơn

////

Cụm từ "go beyond" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được diễn đạt là "bǘtan" hoặc "gænan aman". Những động từ này ban đầu có nghĩa là "đi" hoặc "hành trình" và thường theo sau là "beorn" (có nghĩa là "person" hoặc "con người") và tên địa danh, chỉ việc di chuyển đến một địa điểm cụ thể. Theo thời gian, việc sử dụng những động từ này bắt đầu phát triển các nghĩa phức tạp hơn, bao gồm "vượt qua", "vượt qua" và "vượt trội". Đến tiếng Anh trung đại, "go" (viết là "gan"), kết hợp với "beyond" (dưới dạng "beonde"), đã trở thành biểu tượng cho ý tưởng vượt qua giới hạn hoặc ranh giới vật lý của một thứ gì đó. Có thể thấy cách sử dụng này trong Canterbury Tales của Chaucer, khi ông viết, "The cherlhynde wool go bi the heele / And I shal go beonde the spoone" (The Miller's Tale). Trong tiếng Anh hiện đại, "go beyond" vẫn giữ nguyên nghĩa bóng, ám chỉ hành động vượt qua kỳ vọng, vượt qua giới hạn hoặc vượt qua ranh giới, cả về mặt vật lý và khái niệm. Nó vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều tác phẩm văn học Anh, cũng như trong lời nói hàng ngày như một cách truyền đạt ý tưởng về sự đổi mới, sáng tạo và tham vọng.

namespace
Ví dụ:
  • The new program goes beyond providing basic education and also includes vocational training.

    Chương trình mới không chỉ cung cấp giáo dục cơ bản mà còn bao gồm đào tạo nghề.

  • The scientist's theory goes beyond the current understanding of physics and proposes a revolutionary new concept.

    Lý thuyết của nhà khoa học này vượt ra ngoài phạm vi hiểu biết hiện tại về vật lý và đề xuất một khái niệm mới mang tính cách mạng.

  • The charity's efforts go beyond simply providing aid and also focus on empowering the local community to become self-sufficient.

    Những nỗ lực từ thiện không chỉ đơn thuần là cung cấp viện trợ mà còn tập trung vào việc trao quyền cho cộng đồng địa phương để họ có thể tự cung tự cấp.

  • The athlete's performance goes beyond winning; they push themselves to achieve new world records.

    Thành tích của vận động viên không chỉ dừng lại ở chiến thắng; họ còn thúc đẩy bản thân đạt được những kỷ lục thế giới mới.

  • The artist's work goes beyond creating pretty pictures; it challenges the viewer to think deeply about societal issues.

    Tác phẩm của nghệ sĩ không chỉ dừng lại ở việc tạo ra những bức tranh đẹp; nó còn thách thức người xem phải suy nghĩ sâu sắc về các vấn đề xã hội.

  • The politician's vision goes beyond short-term gains and instead prioritizes long-term solutions for the betterment of society.

    Tầm nhìn của chính trị gia không chỉ dừng lại ở lợi ích ngắn hạn mà còn ưu tiên các giải pháp dài hạn để cải thiện xã hội.

  • The researcher's findings go beyond revealing new information; they also have practical applications in the real world.

    Những phát hiện của nhà nghiên cứu không chỉ tiết lộ thông tin mới mà còn có ứng dụng thực tế trong thế giới thực.

  • The volunteer's contribution goes beyond just lending a hand; they also offer emotional support and encouragement.

    Sự đóng góp của tình nguyện viên không chỉ đơn thuần là giúp đỡ; họ còn mang đến sự hỗ trợ và động viên về mặt tinh thần.

  • The chef's creativity goes beyond following recipes; it involves experimentation with ingredients and techniques.

    Sự sáng tạo của đầu bếp không chỉ dừng lại ở việc làm theo công thức mà còn bao gồm việc thử nghiệm các nguyên liệu và kỹ thuật.

  • The musician's performance goes beyond entertaining the audience; it also evokes powerful emotional responses.

    Màn trình diễn của nhạc sĩ không chỉ giúp khán giả giải trí mà còn gợi lên những phản ứng cảm xúc mạnh mẽ.