danh từ
cảnh tối tăm, cảnh u ám, cảnh ảm đạm
vẻ buồn rầu, sự u sầu
sự ảm đạm
/ˈɡluːminəs//ˈɡluːminəs/"Gloominess" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "glom", có nghĩa là "chạng vạng", "hoàng hôn" hoặc "u ám". Từ này, đến lượt nó, có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "glōma", có nghĩa là "shadow" hoặc "bóng tối". Theo thời gian, "gloom" đã phát triển để mô tả cảm giác buồn bã và u sầu liên quan đến bóng tối, tạo ra "gloominess" – trạng thái tràn ngập u ám hoặc chán nản.
danh từ
cảnh tối tăm, cảnh u ám, cảnh ảm đạm
vẻ buồn rầu, sự u sầu
the fact of being sad and without hope
thực tế là buồn và không có hy vọng
Dự báo thời tiết cho thấy bầu trời u ám trong cả tuần và không có dấu hiệu nắng.
Khu rừng chìm trong bóng tối u ám, những cái cây cong queo và xù xì như những người lính canh canh gác cẩn mật.
Ngôi nhà bỏ hoang hiện ra lờ mờ phía trước trong sự u ám, những viên gạch đang mục nát và những ô cửa sổ vỡ tan.
Sự u ám lạnh lẽo của nghĩa trang khiến tôi lạnh sống lưng khi đi qua những tấm bia mộ.
Sương mù buông xuống, bao phủ quang cảnh xung quanh trong sự u ám, dường như giáng xuống tai một cách nặng nề.
the fact of being nearly dark, or badly lit in a way that makes you feel sad
thực tế là bóng tối gần như tối hoặc ánh sáng kém khiến bạn cảm thấy buồn