Định nghĩa của từ wistfulness

wistfulnessnoun

sự hoài niệm

/ˈwɪstflnəs//ˈwɪstflnəs/

Từ "wistfulness" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 16 như một sự kết hợp của "wist" và hậu tố "-fulness." "Wist" là một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "mong muốn" hoặc "mong muốn", và nó liên quan đến từ tiếng Anh hiện đại "wish". Hậu tố "-fulness" là một cách phổ biến để tạo thành danh từ chỉ một phẩm chất hoặc trạng thái, như trong "fulness" hoặc "loneliness". Lần đầu tiên sử dụng "wistfulness" được ghi lại là vào năm 1542, và ban đầu nó có nghĩa là "trạng thái buồn bã" hoặc "cảm giác khao khát hoặc mong mỏi". Theo thời gian, từ này đã mang một hàm ý sắc thái hơn, thường mô tả một cảm giác nhẹ nhàng, u sầu hoặc hoài niệm. Ngày nay, "wistfulness" thường được dùng để mô tả tâm trạng buồn vui lẫn lộn hoặc tình cảm, như khi một người nhớ lại mối tình đã qua hoặc một kỷ nguyên đã mất.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự bâng khuâng, sự đăm chiêu; sự nuối tiếc, sự buồn bã

meaningsự có vẻ thèm muốn, sự có vẻ khao khát

namespace
Ví dụ:
  • The old record player spun, and the crackling melody wafted through the air, bringing with it a wave of wistfulness as she remembered dancing with her father to those same songs as a child.

    Chiếc máy hát đĩa cũ quay, và giai điệu lách tách lan tỏa trong không khí, mang theo một làn sóng hoài niệm khi cô nhớ lại những lần nhảy cùng cha mình theo những bài hát đó khi còn nhỏ.

  • The sun had set, painting the sky in hues of orange and pink, but the wistfulness in his voice lingered as he spoke of the days gone by.

    Mặt trời đã lặn, nhuộm bầu trời thành màu cam và hồng, nhưng giọng nói buồn bã của ông vẫn còn vương vấn khi ông kể về những ngày đã qua.

  • The quiet library was a sanctuary for her thoughts, but the wistfulness in her eyes as she stared at the dusty books hinted at her longing for a more vibrant past.

    Thư viện yên tĩnh là nơi trú ẩn cho những suy nghĩ của cô, nhưng nỗi buồn trong đôi mắt khi cô nhìn chằm chằm vào những cuốn sách phủ bụi ám chỉ nỗi khao khát về một quá khứ sôi động hơn.

  • The tide rolled in, gently caressing the shore, and with it, the wistfulness of all the memories made here seemed to rise along with the foam.

    Thủy triều dâng lên, nhẹ nhàng vuốt ve bờ biển, và cùng với nó, nỗi hoài niệm về tất cả những kỷ niệm nơi đây dường như dâng trào theo bọt biển.

  • The train station hummed with the sound of footsteps, but the wistfulness in her heart grew stronger as she watched the departures board, counting down the moments until her own train pulled away.

    Nhà ga xe lửa rộn ràng tiếng bước chân, nhưng nỗi buồn trong lòng cô ngày càng lớn hơn khi cô nhìn vào bảng giờ khởi hành, đếm ngược từng khoảnh khắc cho đến khi chuyến tàu của cô chuyển bánh.

  • The creaking swing hung motionless against the bright sky, and the wistfulness of days spent playing here filled her with a sense of melancholy.

    Chiếc xích đu kẽo kẹt treo lơ lửng bất động trên bầu trời trong xanh, và nỗi buồn về những ngày tháng vui chơi ở đây khiến cô bé cảm thấy buồn bã.

  • She stepped onto the empty beach, exhaling a deep breath, and the wistfulness in her soul was overpowered by the sound of the sea inviting her to take a step forward.

    Cô bước lên bãi biển vắng vẻ, hít một hơi thật sâu, và nỗi buồn trong tâm hồn cô bị lấn át bởi tiếng biển mời gọi cô bước về phía trước.

  • The deserted carousel spun slowly, its colorful animals seemlessly carving through the silence, and she couldn't help but feel the wistfulness of all those who had once ridden there.

    Vòng đu quay vắng vẻ quay chậm rãi, những con vật đầy màu sắc di chuyển nhẹ nhàng trong sự im lặng, và cô không khỏi cảm thấy nỗi buồn man mác của tất cả những ai đã từng ngồi đây.

  • Footsteps echoed down the empty street, but the wistfulness in her heart grew stronger as she walked, wondering when the bustle of the past would return.

    Tiếng bước chân vọng xuống con phố vắng vẻ, nhưng nỗi buồn trong lòng cô ngày càng lớn hơn khi cô bước đi, tự hỏi khi nào sự nhộn nhịp của quá khứ sẽ quay trở lại.

  • The moon glimmered on the glassy water, and in the quiet solace of the night, the wistfulness in his gaze spoke of longing she had almost forgotten.

    Ánh trăng lấp lánh trên mặt nước trong vắt, và trong sự an ủi tĩnh lặng của màn đêm, vẻ mơ màng trong ánh mắt anh nói lên nỗi khao khát mà cô gần như đã quên mất.