danh từ
sự mờ, sự lờ mờ
sự không rõ rệt, sự mập mờ, sự mơ hồ
sự xỉn, sự không sáng
sự mờ mịt
/ˈdɪmnəs//ˈdɪmnəs/"Dimness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dim", có nghĩa là "tối", "mờ nhạt" hoặc "tối tăm". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*dimmaz", có nghĩa tương tự. Hậu tố "-ness" được thêm vào "dim" để tạo ra một danh từ mô tả trạng thái tối tăm. Theo thời gian, "dimness" đã phát triển để bao hàm không chỉ bóng tối vật lý mà còn bao hàm cả ý nghĩa ẩn dụ về sự tối tăm, thiếu rõ ràng và cường độ giảm.
danh từ
sự mờ, sự lờ mờ
sự không rõ rệt, sự mập mờ, sự mơ hồ
sự xỉn, sự không sáng
the fact of not being bright
sự thật là không sáng sủa
Phải mất một lúc mắt anh mới thích ứng được với bóng tối.
the fact of a memory or somebody's memory not being clear
thực tế là ký ức hoặc ký ức của ai đó không rõ ràng
Từ, cụm từ liên quan
lack of intelligence
thiếu trí thông minh