phó từ
vui sướng, hân hoan
vui vẻ
/ˈɡliːfəli//ˈɡliːfəli/"Gleefully" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "glēo", có nghĩa là "niềm vui, âm nhạc, giải trí". Gốc này phát triển thành "glee" trong tiếng Anh trung đại, sau đó là "gleeful" vào thế kỷ 16. Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ "gleefully" vào cùng thời điểm đó. Vì vậy, "gleefully" theo nghĩa đen có nghĩa là "theo cách tràn đầy niềm vui và sự hân hoan".
phó từ
vui sướng, hân hoan
Những đứa trẻ cười đùa và nhảy múa vui vẻ khi các trò chơi lễ hội bắt đầu diễn ra.
Cô gái mừng sinh nhật thổi nến trên bánh với nụ cười vui vẻ và háo hức xé quà.
Cô bé mặc chiếc áo len yêu thích của mình và chạy ra khỏi nhà, vui vẻ hát bài hát yêu thích.
Đội đã ghi được bàn thắng quyết định, khiến mọi người vô cùng phấn khích và ăn mừng.
Những đứa trẻ đuổi nhau khắp công viên, la hét và cười vui vẻ khi cố gắng đuổi kịp nhau.
Cô mở to mắt, khuôn mặt sáng bừng lên vì vui sướng khi nhìn thấy thác nước đổ xuống sườn núi.
Tiếng xe bán kem ở đằng xa khiến bọn trẻ chạy ra khỏi nhà, cười khúc khích thích thú và giơ tay ra để lấy một cây kem.
Cô xoay người trong mưa, để nước chảy xuống mặt, cười thích thú trước tình huống ngớ ngẩn mà cô thấy mình đang gặp phải.
Khi nhảy lên giường và nảy lên nảy xuống, cô bé hét lên vì vui sướng, thích thú vì cảm giác đó.
Cô nhảy xuống hồ bơi, reo lên sung sướng khi làn nước mát lạnh bao quanh cơ thể.