Định nghĩa của từ happily

happilyadverb

sung sướng, hạnh phúc

/ˈhapɪli/

Định nghĩa của từ undefined

"Happily" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hāp" có nghĩa là "may mắn", "tài sản" hoặc "may mắn". Từ này phát triển thành "hap" trong tiếng Anh trung đại, sau đó là "happy" vào thế kỷ 14. "Happily" xuất hiện dưới dạng trạng từ của "happy", có nghĩa là "theo cách vui vẻ" hoặc "với hạnh phúc". Hành trình của từ này từ "luck" đến "happiness" cho thấy cách nhận thức của chúng ta về hạnh phúc đã phát triển như thế nào để bao hàm cảm giác khỏe mạnh và viên mãn.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningsung sướng, hạnh phúc

meaningthật là may mắn, thật là phúc

examplehappily someone come and helped him: thật là may mắn có người đến giúp anh ta

meaningkhéo chọn, rất đắt, tài tình (lời nói, cách diễn đạt ý...); thích hợp

examplethought so happily expressed: ý diễn đạt một cách tài tình

namespace

in a cheerful way; with feelings of pleasure

một cách vui vẻ; với cảm giác vui vẻ

Ví dụ:
  • children playing happily on the beach

    trẻ em vui chơi trên bãi biển

  • to be happily married

    để được hạnh phúc kết hôn

  • I think we can manage quite happily on our own.

    Tôi nghĩ chúng ta có thể tự mình xoay sở khá vui vẻ.

  • And they all lived happily ever after (= used as the end of a fairy tale).

    Và tất cả họ đều sống hạnh phúc mãi mãi (= được sử dụng làm phần kết của một câu chuyện cổ tích).

by good luck

chúc may mắn

Ví dụ:
  • Happily, the damage was only slight.

    May mắn thay, thiệt hại chỉ nhẹ.

Từ, cụm từ liên quan

willingly

sẵn lòng

Ví dụ:
  • I'll happily help, if I can.

    Tôi sẽ vui vẻ giúp đỡ nếu có thể.

  • A majority of those interviewed said they would happily accept a tax increase if the money went to health and education.

    Phần lớn những người được phỏng vấn cho biết họ sẽ vui vẻ chấp nhận việc tăng thuế nếu số tiền này được dùng cho y tế và giáo dục.

in a way that is suitable or appropriate

trong một cách đó là phù hợp hoặc thích hợp

Ví dụ:
  • This suggestion did not fit very happily with our existing plans.

    Đề xuất này không phù hợp lắm với kế hoạch hiện tại của chúng tôi.