Định nghĩa của từ delightfully

delightfullyadverb

vui vẻ

/dɪˈlaɪtfəli//dɪˈlaɪtfəli/

"Delightfully" là một từ tương đối hiện đại, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "delite", có nghĩa là "niềm vui". Hậu tố "-fully", có nghĩa là "một cách đầy đủ hoặc hoàn chỉnh", được thêm vào để tạo ra trạng từ "delightfully" vào thế kỷ 16. Sự kết hợp này phản ánh sự đánh giá cao ngày càng tăng đối với các từ thể hiện niềm vui và sự thích thú trong tiếng Anh. Trong khi "delight" bản thân nó có nguồn gốc từ tiếng Latin, thì "delightfully" bắt nguồn từ tiếng Pháp đang phát triển và ảnh hưởng của nó đến vốn từ vựng tiếng Anh.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningthú vị, hấp dẫn

namespace
Ví dụ:
  • She twirled around the dance floor with delightfully fluid movements.

    Cô ấy xoay tròn trên sàn nhảy với những chuyển động uyển chuyển đầy thú vị.

  • The aroma of freshly baked pastries wafted out of the bakery, delightfully fragrant.

    Mùi thơm của những chiếc bánh mới nướng tỏa ra từ tiệm bánh, thật thơm ngon.

  • The sun peeked over the horizon in a delightfully warm glow.

    Mặt trời nhô lên khỏi đường chân trời với ánh sáng ấm áp dễ chịu.

  • The child's laughter rang through the room, delightfully infectious.

    Tiếng cười của đứa trẻ vang khắp phòng, có sức lan tỏa thú vị.

  • The musician played the piano, delightfully infusing the melody with her own unique style.

    Người nhạc sĩ chơi đàn piano, truyền tải giai điệu một cách thú vị theo phong cách độc đáo của riêng cô.

  • She wrote a delightfully witty and lighthearted letter to her friend.

    Cô ấy đã viết một lá thư dí dỏm và vui vẻ cho người bạn của mình.

  • The man's eyes twinkled with delightfully mischievous amusement.

    Đôi mắt của người đàn ông lấp lánh vẻ thích thú tinh nghịch.

  • The hot cocoa steamed up the cup, delightfully aromatic.

    Ca cao nóng bốc hơi trong tách, thơm lừng một cách dễ chịu.

  • The garden was painted with delightfully vibrant colors in the spring.

    Khu vườn được tô điểm bằng những màu sắc rực rỡ tuyệt đẹp vào mùa xuân.

  • The conversation flowed delightfully, each person adding their own entertaining remarks.

    Cuộc trò chuyện diễn ra rất vui vẻ, mỗi người đều đưa ra những nhận xét thú vị của riêng mình.