Định nghĩa của từ exuberantly

exuberantlyadverb

thật thẳm

/ɪɡˈzjuːbərəntli//ɪɡˈzuːbərəntli/

"Exuberantly" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ "exuberare" có nghĩa là "tràn ngập" hoặc "tràn đầy", kết hợp giữa "ex" (ra) và "uber" (màu mỡ, phì nhiêu). Từ tiếng Anh "exuberant" phát triển từ này, biểu thị sự tràn đầy của một thứ gì đó, cho dù là cảm xúc, sự phát triển hay năng lượng. Thêm hậu tố "-ly" vào "exuberant" tạo thành trạng từ "exuberantly," mô tả một điều gì đó được thực hiện với một lượng năng lượng, sự nhiệt tình hoặc sự trọn vẹn tràn đầy.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningxum xuê, dồi dào

meaningcởi mở, hồ hởi

namespace
Ví dụ:
  • The crowd exuberantly cheered as their favorite team scored the winning goal.

    Đám đông reo hò phấn khích khi đội bóng yêu thích của họ ghi bàn thắng quyết định.

  • The graduates exuberantly celebrated their achievements with high-fives and hugs.

    Những người tốt nghiệp vui mừng ăn mừng thành tích của mình bằng những cái vỗ tay và cái ôm.

  • The dance floor was filled with people exuberantly moving to the rhythm of the music.

    Sàn nhảy chật kín những người đang say sưa chuyển động theo nhịp điệu âm nhạc.

  • The newlyweds exuberantly hugged and kissed each other, overwhelmed with joy and excitement.

    Đôi vợ chồng mới cưới ôm hôn nhau say đắm, tràn ngập niềm vui và sự phấn khích.

  • The audience exuberantly clapped and cheered as the performers took their final bow.

    Khán giả vỗ tay và reo hò nồng nhiệt khi các nghệ sĩ cúi chào lần cuối.

  • The students exuberantly discussed their favorite books and authors, passionately debating their views.

    Các em học sinh hào hứng thảo luận về những cuốn sách và tác giả yêu thích của mình, tranh luận sôi nổi về quan điểm của mình.

  • The musicians exuberantly played their instruments, lost in the music and the joy of creation.

    Các nhạc công say sưa chơi nhạc cụ, đắm chìm trong âm nhạc và niềm vui sáng tạo.

  • The painter exuberantly splashed colors onto the canvas, letting her emotions guide her strokes.

    Người họa sĩ hào hứng vung vẩy màu sắc lên tấm vải, để cảm xúc dẫn dắt những nét vẽ của mình.

  • The comedian exuberantly told jokes and witticisms, keeping the audience in fits of laughter.

    Nghệ sĩ hài này đã kể những câu chuyện cười và lời dí dỏm một cách hào hứng, khiến khán giả phải bật cười.

  • The animal shelter exuberantly cared for its furry and feathered residents, providing them with love and comfort.

    Trại cứu hộ động vật đã tận tình chăm sóc những chú động vật lông lá và lông vũ, mang đến cho chúng tình yêu thương và sự thoải mái.