Định nghĩa của từ merrily

merrilyadverb

vui vẻ

/ˈmerəli//ˈmerəli/

"Merrily" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mærige," có nghĩa là "joyful" hoặc "vui vẻ." Từ này, đến lượt nó, có thể bắt nguồn từ một từ gốc tiếng Đức nguyên thủy, "margaz," có nghĩa là "ngựa." Mối liên hệ này có vẻ lạ, nhưng ngựa thường gắn liền với các lễ kỷ niệm và lễ hội trong các nền văn hóa cổ đại. Theo thời gian, "mærige" đã phát triển thành "merry" và cuối cùng là "merrily," có nghĩa là cách vui vẻ và hân hoan.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningvui, vui vẻ

namespace

in a happy, cheerful way

một cách vui vẻ, hạnh phúc

Ví dụ:
  • They chatted merrily.

    Họ trò chuyện vui vẻ.

  • The children played in the park, laughing and running merrily.

    Những đứa trẻ vui chơi trong công viên, cười đùa và chạy nhảy rất vui vẻ.

  • The musician strummed his guitar and sang merrily, delighting the audience.

    Người nhạc sĩ vừa gảy đàn ghi-ta vừa hát một cách vui vẻ, khiến khán giả thích thú.

  • The guests enjoyed a festive meal, chatting merrily and sharing stories.

    Các vị khách đã tận hưởng bữa tiệc vui vẻ, trò chuyện vui vẻ và chia sẻ những câu chuyện.

  • The summer breeze blew through the trees, rustling the leaves merrily.

    Làn gió mùa hè thổi qua những hàng cây, làm lá cây xào xạc vui vẻ.

without thinking about the problems that your actions might cause

mà không nghĩ đến những vấn đề mà hành động của bạn có thể gây ra

Ví dụ:
  • She carried on merrily, not realizing the offence she was causing.

    Cô ấy tiếp tục vui vẻ mà không nhận ra hành vi phạm tội mà mình đang gây ra.

Từ, cụm từ liên quan