Định nghĩa của từ glass over

glass overphrasal verb

kính trên

////

Cụm từ "glass over" thường xuất hiện trong các ghi chú nếm bia hoặc rượu vang, nhưng nguồn gốc của nó ít được biết đến. Thuật ngữ này không ám chỉ một chiếc ly theo nghĩa đen được đặt lên trên đồ uống, mà thay vào đó là một ký hiệu nếm thử được sử dụng để mô tả hình dạng của lớp bọt hoặc bọt của đồ uống. Khi rót bia hoặc bia nhẹ, nó thường tạo ra một lớp bọt dày, lắng xuống trên chất lỏng trong ly. Lớp bọt này, còn được gọi là "lớp bọt giữ lại", có thể thay đổi về màu sắc và kết cấu tùy thuộc vào loại bia. Mô tả "glass over" chỉ ra rằng bia có lớp bọt rất đặc và mịn đến mức dường như bao phủ toàn bộ bề mặt của ly. Đây là một đặc điểm mong muốn ở các loại bia có hàm lượng hoa bia cao hoặc nồng độ cồn cao, vì nó có thể giúp bảo vệ hương thơm và hương vị khỏi không khí. Tuy nhiên, không nên hiểu thuật ngữ "glass over" theo nghĩa đen quá, vì nó có thể gây hiểu lầm. Thuật ngữ này chỉ đơn giản đề cập đến hình dạng của lớp bọt và không ngụ ý rằng lớp bọt dày đến mức tràn ra khỏi thành ly. Trên thực tế, lớp bọt quá dày có thể là dấu hiệu của tình trạng thiếu cacbonat, có thể dẫn đến hương vị nhạt nhẽo, không hấp dẫn. Tóm lại, "glass over" là ký hiệu nếm thử được sử dụng để mô tả lớp bọt của bia, cho biết rằng nó quá dày và béo ngậy đến mức dường như bao phủ toàn bộ bề mặt của ly. Đây là một đặc điểm mong muốn có thể giúp bảo vệ hương thơm và hương vị của bia, nhưng không nên hiểu theo nghĩa đen.

namespace
Ví dụ:
  • She reached for a glass of water from the table next to her.

    Cô với tay lấy cốc nước ở chiếc bàn bên cạnh.

  • The bartender filled his glass with ice and poured him a scotch on the rocks.

    Người pha chế rót đầy đá vào ly của anh ta và rót cho anh ta một ly rượu Scotch có đá.

  • The window cleaner scrubbed the glass panes with a squeegee.

    Người lau cửa sổ dùng chổi cao su chà sạch các tấm kính.

  • She chugged her glass of wine in one go and ordered another.

    Cô ấy uống cạn ly rượu của mình và gọi thêm một ly nữa.

  • The scientists peered through their glasses at the specimen through the microscope.

    Các nhà khoa học nhìn mẫu vật qua kính hiển vi.

  • The hurricane shattered the glass windows of the nearby buildings.

    Cơn bão làm vỡ cửa sổ kính của những tòa nhà gần đó.

  • She carefully placed the vase on the table, being sure not to knock over the glass bouquet inside.

    Cô cẩn thận đặt chiếc bình lên bàn, đảm bảo không làm đổ bó hoa thủy tinh bên trong.

  • The coffee shop served their drinks in glass mugs, adding to the cozy ambiance of the morning.

    Quán cà phê phục vụ đồ uống trong cốc thủy tinh, tạo nên bầu không khí ấm cúng của buổi sáng.

  • The firefighters broke the glass door to enter the burning building.

    Lực lượng cứu hỏa đã phá cửa kính để vào tòa nhà đang cháy.

  • He finished his glass of orange juice and set the empty carton down on the counter.

    Anh uống hết ly nước cam và đặt hộp nước cam rỗng xuống quầy.