Định nghĩa của từ stemware

stemwarenoun

đồ uống có chân

/ˈstemweə(r)//ˈstemwer/

Từ "stemware" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, ban đầu dùng để chỉ một loại đồ thủy tinh được thiết kế riêng để đựng ly rượu vang có chân. Thuật ngữ này được cho là do thợ gốm và thợ làm thủy tinh Josiah Wedgwood đặt ra, người đã giới thiệu khái niệm về đồ thủy tinh có chân vào những năm 1870. Ly thủy tinh có chân có chân dài giúp tách rượu khỏi tay, cho phép người uống cảm nhận màu sắc, hương thơm và hương vị của rượu mà không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ hoặc mồ hôi. Theo thời gian, thuật ngữ "stemware" được mở rộng để bao hàm nhiều loại đồ thủy tinh hơn, bao gồm hình hoa tulip, kèn trumpet và cốc, tất cả đều có đế có chân và thiết kế chân hoặc giống chân. Ngày nay, đồ thủy tinh có chân được dùng để mô tả bất kỳ loại đồ thủy tinh nào được thiết kế để tôn lên vẻ đẹp và sự phức tạp của rượu vang, và thường gắn liền với các bữa tối sang trọng và các dịp xã giao cao cấp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcốc ly uống rượu có chân (nói chung)

namespace
Ví dụ:
  • After polishing the stemware, my grandmother carefully placed each glass on the table, eager to serve the finest wine to her dinner guests.

    Sau khi đánh bóng ly rượu, bà tôi cẩn thận đặt từng chiếc ly lên bàn, háo hức phục vụ loại rượu vang hảo hạng nhất cho khách dùng bữa tối.

  • The bartender skillfully poured the scotch into the ornately decorated stemware, ensuring that not a drop was wasted.

    Người pha chế khéo léo rót rượu scotch vào chiếc ly được trang trí công phu, đảm bảo không lãng phí một giọt nào.

  • The crystal stemware twinkled in the candlelight, adding an elegant touch to the romantic dinner date.

    Bộ ly pha lê lấp lánh dưới ánh nến, tạo thêm nét thanh lịch cho bữa tối lãng mạn.

  • At the elite wine tasting event, the guests sipped their drinks from delicate stemware, commenting on the rich aromas and flavors.

    Tại sự kiện nếm thử rượu vang hảo hạng, khách mời nhấp từng ngụm đồ uống từ những chiếc ly thủy tinh tinh tế, đồng thời bình luận về hương thơm và hương vị phong phú.

  • The crisp white wine was expertly poured into the tall, slender stemware, releasing its intoxicating fragrance as it swirled around the glass.

    Rượu vang trắng giòn được rót một cách khéo léo vào chiếc ly cao, thanh mảnh, tỏa ra hương thơm nồng nàn khi xoay tròn quanh chiếc ly.

  • The wine enthusiast proudly displayed his prized collection of vintage stemware, each one a testament to his love of fine wine.

    Người đam mê rượu vang tự hào trưng bày bộ sưu tập ly rượu cổ điển quý giá của mình, mỗi chiếc là minh chứng cho tình yêu của ông dành cho rượu vang hảo hạng.

  • As the champagne flowed freely at the party, guests clinked their stemware in celebration, letting the bubbly fizz tickle their tongues.

    Khi rượu sâm panh được rót ra thoải mái trong bữa tiệc, khách mời chạm ly rượu để ăn mừng, để cho tiếng sủi bọt kích thích đầu lưỡi.

  • The flutes were filled to the brim with sparkling wine and handed to the guests, inviting them to indulge in the festive occasion.

    Những chiếc ly được rót đầy rượu vang sủi bọt và trao cho khách, mời họ cùng thưởng thức không khí lễ hội.

  • The stemware glinted in the sunlight as it was arranged meticulously on the stunning glass credenza, inviting guests to choose their preferred glass type.

    Bộ ly rượu lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời khi được sắp xếp tỉ mỉ trên tủ kính tuyệt đẹp, mời gọi khách chọn loại ly ưa thích.

  • The event planner ensured that each guest's stemware was chosen to complement their preferred alcohol and allowed them to enjoy their beverage fully.

    Người lập kế hoạch sự kiện đảm bảo rằng ly rượu của mỗi khách được chọn phù hợp với loại rượu họ thích và cho phép họ thưởng thức đồ uống của mình một cách trọn vẹn.