tính từ
phát sáng, phát quang
phát quang
/ˌluːmɪˈnesnt//ˌluːmɪˈnesnt/"Luminescent" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "lumen" có nghĩa là "light" và "escent", một hậu tố có nghĩa là "trở thành". Về cơ bản, nó có nghĩa là "trở thành ánh sáng". Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 18, khi các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu và hiểu hiện tượng phát sáng từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm phát quang sinh học và phát lân quang. Trong khi "luminescence" đề cập đến sự phát sáng nói chung, thì "luminescent" mô tả cụ thể một thứ gì đó phát ra ánh sáng.
tính từ
phát sáng, phát quang
Bãi biển về đêm được chiếu sáng bởi ánh sáng phát quang của sinh vật phù du phát quang trong nước.
Cơ thể đom đóm phát ra thứ ánh sáng dịu nhẹ, chiếu sáng cả bóng tối xung quanh nó.
Mặt đồng hồ phát sáng giúp tôi dễ dàng xem giờ trong phòng thiếu sáng.
Lớp sơn phát quang trên biển báo đảm bảo rằng biển báo có thể được nhìn thấy rõ trong bóng tối.
Các phi hành gia kinh ngạc khi chứng kiến những ngôi sao lấp lánh màu xanh lam và xanh lục trong những đám mây xoáy của một thiên hà xa xôi.
Các bộ lọc phát sáng trên máy ảnh cho phép tôi chụp được những hình ảnh đầy màu sắc và tuyệt đẹp của các sinh vật dưới biển sâu.
Họa tiết vảy phát quang của bộ xương ngoài của loài bọ cánh cứng khiến nó nổi bật trên nền rừng.
Ánh sáng phát sáng của các phân tử bên trong tay tôi dịu đi khi tôi hít vào và thở ra.
Những quả cầu phát sáng lơ lửng trên những cái cây như những chiếc đèn lồng ma quái, tạo nên một khung cảnh siêu thực và mơ mộng.
Những đường gân sáng rực dưới làn da của anh là minh chứng cho sức mạnh và sức sống mà anh sở hữu.