Định nghĩa của từ receptacle

receptaclenoun

thùng chứa

/rɪˈseptəkl//rɪˈseptəkl/

Từ "receptacle" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16 từ tiếng Latin "recipiāle", bắt nguồn từ "recipiāre", có nghĩa là "tiếp nhận". Từ tiếng Latin "recipiāle" được dùng để mô tả một vật chứa hoặc bình chủ yếu dùng để chứa hoặc tiếp nhận thứ gì đó. Thuật ngữ "receptacle" ban đầu dùng để chỉ một vật chứa dùng để lưu trữ các vật phẩm tôn giáo, chẳng hạn như chén thánh dùng để đựng Bí tích Thánh Thể. Tuy nhiên, theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ vật chứa hoặc ngăn nào được thiết kế để tiếp nhận hoặc giữ thứ gì đó, chẳng hạn như ổ cắm để cắm phích cắm điện hoặc ngăn kéo để đựng đồ gia dụng. Khái niệm về vật chứa như một vật thụ động cũng có trong sinh học, khi nó được dùng để mô tả một sinh vật hoặc cấu trúc chấp nhận và tiếp nhận các chất hoặc thực thể cụ thể, chẳng hạn như tử cung là vật chứa trứng đã thụ tinh hoặc dạ dày là vật chứa thức ăn. Tính linh hoạt và khả năng áp dụng của từ "receptacle" đã góp phần vào việc sử dụng rộng rãi của nó trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ lĩnh vực khoa học và kỹ thuật đến ngôn ngữ hàng ngày. Nó vẫn là một thuật ngữ hữu ích để mô tả các vật thể và cấu trúc đóng vai trò là vật chứa hoặc vật nhận để tiếp nhận và giữ các vật phẩm hoặc chất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ...)

meaningchỗ chứa

meaning(thực vật học) đế hoa

namespace

a container for putting something in

một thùng chứa để đặt một cái gì đó vào

Ví dụ:
  • In the backyard there was a large receptacle for catching rainwater.

    Ở sân sau có một thùng lớn để hứng nước mưa.

  • The seas have been used as a receptacle for a range of industrial toxins.

    Biển đã được sử dụng như một nơi chứa nhiều loại chất độc công nghiệp.

a device in a wall that you put a plug into (= a small plastic object with two or three metal pins) in order to connect electrical equipment to the power supply of a building

một thiết bị trên tường mà bạn cắm phích cắm vào (= một vật bằng nhựa nhỏ có hai hoặc ba chân kim loại) để kết nối thiết bị điện với nguồn điện của tòa nhà

Từ, cụm từ liên quan

All matches