Định nghĩa của từ windowpane

windowpanenoun

cửa sổ kính

/ˈwɪndəʊpeɪn//ˈwɪndəʊpeɪn/

Từ "windowpane" bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh cổ, "windowe" có nghĩa là "window" và "pan" có nghĩa là "tấm kính". Vào thời trung cổ, cửa sổ không được lắp kính mà được làm bằng lưới gỗ được gọi là "winderettes". Tuy nhiên, khi nghề thủ công và công nghệ phát triển, các tấm kính được giới thiệu như một loại cửa sổ thực tế và tinh tế hơn. Các tấm kính đầu tiên dày và có hình dạng không đều, cần phải có các dải chì để giữ chúng lại với nhau. Sau đó, sự ra đời của thủy ngân, thường được gọi là "mắt mèo", đã nâng cao tiêu chuẩn của các tấm kính, dẫn đến các tấm kính hiện đại ngày nay. Do đó, thành ngữ "look through a glass windowpane" bắt nguồn từ độ trong suốt và rõ nét mà các tấm kính này mang lại, mang đến cho người ta tầm nhìn xa hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The windowpane in our bedroom provides a clear view of the surrounding neighborhood.

    Cửa sổ phòng ngủ của chúng tôi cho phép nhìn rõ quang cảnh khu phố xung quanh.

  • The carpenter carefully replaced the cracked windowpane with a new one.

    Người thợ mộc cẩn thận thay thế ô cửa sổ bị nứt bằng ô cửa sổ mới.

  • The windowpane in the living room lets in just the right amount of morning sunlight.

    Cửa sổ ở phòng khách cho phép ánh sáng mặt trời buổi sáng chiếu vào với lượng vừa phải.

  • We can't seem to figure out why our windowpane is so foggy all the time.

    Có vẻ như chúng ta không thể hiểu tại sao cửa sổ nhà mình lại luôn có sương mù.

  • The windowpane in our kitchen is covered with condensation, making it hard to see outside.

    Kính cửa sổ trong bếp của chúng tôi bị đọng nước, khiến chúng tôi khó có thể nhìn ra bên ngoài.

  • The windowpane in the bathroom has tiny lines running diagonally across it, creating a unique design.

    Cửa sổ phòng tắm có những đường nét nhỏ chạy chéo, tạo nên thiết kế độc đáo.

  • The windowpane on the second floor of the house offers a stunning view of the city skyline.

    Cửa sổ trên tầng hai của ngôi nhà cho phép ngắm nhìn quang cảnh tuyệt đẹp của đường chân trời thành phố.

  • The windowpane was shattered during a recent storm, leaving us with a gaping hole in our wall.

    Kính cửa sổ bị vỡ trong cơn bão gần đây, để lại một lỗ thủng lớn trên tường.

  • The windowpane in the guest room has a decorative border that adds an extra touch of elegance.

    Cửa sổ trong phòng khách có đường viền trang trí tạo thêm nét thanh lịch.

  • The windowpane in our home office is perfect for birdwatching, as it overlooks a birdfeeder in the backyard.

    Cửa sổ phòng làm việc tại nhà của chúng tôi là nơi lý tưởng để ngắm chim vì nó nhìn ra máng ăn cho chim ở sân sau.