Định nghĩa của từ glaringly

glaringlyadverb

một cách chói lóa

/ˈɡleərɪŋli//ˈɡlerɪŋli/

Trạng từ "glaringly" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16, bắt nguồn từ tính từ "glaring", có nghĩa là "nổi bật rõ ràng" hoặc "có thể nhìn thấy rõ ràng". Danh từ "glare" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "glare", có nghĩa là "ánh sáng chiếu sáng rực rỡ" hoặc "ánh sáng chói lóa", cũng liên quan đến từ nguyên thủy của tiếng Đức "*glaziz", có nghĩa là "shine" hoặc "glow". Vào thế kỷ 16, "glaring" đã trở thành một tính từ để mô tả một cái gì đó nổi bật, hiển nhiên hoặc nổi bật. Dạng trạng từ "glaringly" xuất hiện vào cùng thời điểm, được sử dụng để mô tả một cái gì đó được thực hiện theo cách nổi bật, hiển nhiên hoặc hào nhoáng. Ví dụ: "The artist painted the picture glaringly bright to grab the viewer's attention." Theo thời gian, "glaringly" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, thơ ca và hội thoại hàng ngày, để truyền đạt sự nhấn mạnh hoặc ý kiến ​​mạnh mẽ.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningsáng chói, chói loà

meaningrõ ràng, rành rành, hiển nhiên

namespace

extremely obvious; wrong, etc. in a way that is very obvious

cực kỳ rõ ràng; sai, v.v. theo cách rất rõ ràng

Từ, cụm từ liên quan

in a very bright and unpleasant way

theo một cách rất tươi sáng và khó chịu

Ví dụ:
  • glaringly bright colours

    màu sắc rực rỡ chói lóa