Định nghĩa của từ gaudy

gaudyadjective

xa hoa

/ˈɡɔːdi//ˈɡɔːdi/

Từ "gaudy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "gaudeus", có nghĩa là "gaudy" hoặc "sang trọng". Thuật ngữ "gaudy" ban đầu dùng để chỉ quần áo được trang trí lộng lẫy với các thiết kế cầu kỳ, chẳng hạn như đồ trang trí, đồ trang sức và thêu. Vào thời Trung cổ, thuật ngữ này gắn liền với sự xa hoa và giàu có, đặc biệt là trong giới quý tộc và giàu có. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của "gaudy" đã thay đổi và hiện tại nó thường ám chỉ thứ gì đó có màu sắc rực rỡ hoặc quá xa hoa theo nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lòe loẹt, vô vị hoặc rẻ tiền. Từ này cũng đã mở rộng cách sử dụng, bao gồm các yếu tố trang trí như phụ kiện, đồ trang sức và vải vóc. Trên thực tế, việc sử dụng "gaudy" đã trở thành một thuật ngữ chủ quan, với cách diễn giải của mọi người về "gaudy" rất khác nhau. Một số cá nhân có thể coi thêu hoa văn là "gaudy," trong khi những người khác có thể coi các mẫu đơn giản nhưng táo bạo là "gaudy." Thuật ngữ này cũng được sử dụng như một từ miệt thị để ám chỉ sự thiếu thẩm mỹ, tinh tế hoặc kiềm chế, đặc biệt là trong nghệ thuật và thiết kế. Trong mọi trường hợp, lịch sử hấp dẫn của "gaudy" đóng vai trò như một lời nhắc nhở về bản chất thay đổi của nhận thức văn hóa và sự phát triển của sở thích thẩm mỹ theo thời gian.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningloè loẹt, hoa hoè hoa sói

examplecheap and gaudy jewels: những đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền

meaningcầu kỳ, hoa mỹ (văn)

type danh từ

meaningngày liên hoan (ở trường học); tiệc hàng năm của các cựu học sinh đại học

examplecheap and gaudy jewels: những đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền

namespace
Ví dụ:
  • The hotel lobby was decorated with gaudy floral wallpaper and overstuffed furniture, leaving a rather tacky impression.

    Sảnh khách sạn được trang trí bằng giấy dán tường hoa văn lòe loẹt và đồ nội thất nhồi bông, tạo nên ấn tượng khá sến súa.

  • She wore a bright red ball gown with cascading sequins, which was considerably gaudy for a nightclub event.

    Cô mặc một chiếc váy dạ hội màu đỏ tươi đính nhiều hạt sequin, trông khá lòe loẹt đối với một sự kiện hộp đêm.

  • The neon lights and glittering signs of Times Square were almost too gaudy for the eyes to handle.

    Ánh đèn neon và biển hiệu lấp lánh của Quảng trường Thời đại quá lòe loẹt đến mức mắt không thể chịu nổi.

  • The carnival had an abundance of gaudy attractions, making it a mesmerizingly garish scene.

    Lễ hội có rất nhiều trò chơi hấp dẫn, tạo nên một quang cảnh vô cùng rực rỡ và mê hoặc.

  • The garish beige and brown print on the curtains made the bedroom look more like a hospital room than a place to rest.

    Họa tiết màu be và nâu chói trên rèm cửa khiến phòng ngủ trông giống phòng bệnh hơn là nơi để nghỉ ngơi.

  • The gaudy and over-the-top wedding cake had towering tiers decorated with thousands of fondant flowers.

    Chiếc bánh cưới xa hoa và cầu kỳ có nhiều tầng cao được trang trí bằng hàng ngàn bông hoa fondant.

  • The neighbors' garden was full of gaudy plastic inflatables and pun-loving statues lining every inch of their front lawn.

    Khu vườn của hàng xóm đầy những đồ chơi nhựa bơm hơi lòe loẹt và những bức tượng chơi chữ xếp dọc từng inch bãi cỏ trước nhà.

  • She wore a gaudy pink hat and matching sunglasses that seemed to scream 'fashion disaster' from afar.

    Cô ấy đội một chiếc mũ màu hồng lòe loẹt và đeo kính râm cùng màu trông giống như một 'thảm họa thời trang' từ xa.

  • It was all too common to witness excessive gaudiness in nightclubs filled with booze, slick crowds, and garish lighting.

    Thật quá bình thường khi chứng kiến ​​sự phô trương quá mức trong các hộp đêm đầy rượu, đám đông hào nhoáng và ánh sáng chói lóa.

  • The ornate carvings, gaudy jewels, and tasteless decorations of the Palace exuded a palpable sense of opulence that left visitors in awe (or at least in pleasure).

    Những chạm khắc công phu, đồ trang sức lòe loẹt và đồ trang trí vô vị của Cung điện toát lên cảm giác xa hoa rõ rệt khiến du khách phải kinh ngạc (hoặc ít nhất là thích thú).

Từ, cụm từ liên quan

All matches