Định nghĩa của từ ginger nut

ginger nutnoun

hạt gừng

/ˈdʒɪndʒə nʌt//ˈdʒɪndʒər nʌt/

Nguồn gốc của từ "ginger nut" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi gừng ngày càng trở nên phổ biến như một hương liệu trong làm bánh do lợi ích sức khỏe và vị cay của nó. Ban đầu, bánh quy gừng chỉ được gọi đơn giản là "bánh quy gừng", nhưng khi món ăn này trở nên phổ biến, những người làm bánh bắt đầu thử nghiệm với nhiều hình dạng và kết cấu khác nhau, bao gồm cả việc thêm hạt lạc vào bột bánh. Lần đầu tiên thuật ngữ "ginger nut" được ghi nhận xuất hiện trong một quảng cáo về bánh quy (bánh quy) trên tờ Brighouse & Scarborough Advertiser vào năm 1886. Trong quảng cáo này, công ty có tên là Watson's Bakehouse đã giới thiệu một dòng bánh quy gừng mới mà họ đặt tên là "The Ginger Nut". Cái tên này đã trở nên phổ biến và chẳng mấy chốc các tiệm bánh khác cũng làm theo, sử dụng nó để mô tả phiên bản bánh quy gừng của riêng họ có thêm hạt lạc. Có nhiều giả thuyết khác nhau về nguồn gốc của thuật ngữ "hạt lạc". Một số người suy đoán rằng "nut" trong bối cảnh này ám chỉ việc sử dụng hạt lạc, chẳng hạn như hạnh nhân hoặc óc chó, để tăng thêm độ giòn và kết cấu cho bánh quy. Những người khác cho rằng "nut" có thể là một biến thể của từ "knot", một loại bánh gừng truyền thống có hình dạng giống như một loại hạt. Trong mọi trường hợp, "ginger nut" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả một loại bánh quy cay có đặc điểm là kết cấu giòn, hương vị gừng nồng nàn và thỉnh thoảng có thêm hạt giòn. Ngày nay, hạt gừng được ưa chuộng trên toàn thế giới và là một loại bánh quy phổ biến (cookie) ở Anh, nơi chúng thường được nhúng vào trà hoặc sô cô la nóng.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah enjoyed munching on a few ginger nuts with her afternoon tea, as they provided a delicious and spicy contrast to the sweetness of the tea.

    Sarah thích nhai vài hạt gừng trong tách trà chiều vì chúng mang đến hương vị cay nồng và thơm ngon tương phản với vị ngọt của trà.

  • As soon as Jack smelled the aroma of ginger nuts baking in the oven, his mouth started to water in anticipation of their crispy texture and warm, ginger-spiced flavor.

    Ngay khi Jack ngửi thấy mùi thơm của hạt gừng nướng trong lò, miệng anh bắt đầu chảy nước miếng vì mong đợi kết cấu giòn và hương vị ấm áp, cay nồng của gừng.

  • Emily always carried a few ginger nuts in her bag as a quick and convenient snack when she was on the go, as they were both tasty and satisfying.

    Emily luôn mang theo một ít hạt gừng trong túi như một món ăn nhẹ nhanh chóng và tiện lợi khi cô ấy di chuyển, vì chúng vừa ngon vừa bổ dưỡng.

  • The ginger nuts that Mark bought from the supermarket were surprisingly soft and chewy, unlike the crunchy and crumbly ones he was used to, which left him feeling somewhat disappointed.

    Hạt gừng mà Mark mua từ siêu thị có độ mềm và dai đáng ngạc nhiên, không giống như loại giòn và dễ vỡ mà anh thường ăn, điều này khiến anh cảm thấy có phần thất vọng.

  • Olivia couldn't resist reaching for a ginger nut or two after finishing her dinner, as they brought a delightful zing to her taste buds and helped to settle her stomach.

    Olivia không thể cưỡng lại việc ăn một hoặc hai hạt gừng sau khi ăn tối, vì chúng mang lại cảm giác sảng khoái cho vị giác và giúp cô dễ chịu hơn.

  • Alice's grandmother used to dunk ginger nuts in her chamomile tea, which gave them an added dimension of flavor and texture that Alice found utterly irresistible.

    Bà của Alice thường nhúng hạt gừng vào trà hoa cúc, giúp tăng thêm hương vị và kết cấu mà Alice thấy hoàn toàn không thể cưỡng lại.

  • The ginger nuts that Sam tried at a friend's house were deliciously spicy and aromatic, leaving him with a warm and comforting feeling that lingered long after he finished eating.

    Hạt gừng mà Sam thử ở nhà một người bạn có vị cay nồng và thơm ngon, mang lại cho anh cảm giác ấm áp và dễ chịu kéo dài rất lâu sau khi ăn xong.

  • James discovered that ginger nuts were the perfect accompaniment to a cup of hot chocolate on a cold winter's day, as their sweetness and warmth complemented the rich, velvety texture of the chocolate.

    James phát hiện ra rằng hạt gừng là món ăn kèm hoàn hảo với một tách sô cô la nóng vào một ngày đông lạnh giá, vì vị ngọt và ấm của chúng làm tăng thêm kết cấu mềm mịn, béo ngậy của sô cô la.

  • The baker's ginger nuts looked too delicious to resist, and Lily couldn't help but pop one in her mouth as soon as she saw them, marveling at the way the ginger's heat and sweetness danced together in her taste buds.

    Hạt gừng của người thợ làm bánh trông ngon đến mức không thể cưỡng lại, và Lily không thể không cho một hạt vào miệng ngay khi nhìn thấy chúng, ngạc nhiên trước cách vị cay và ngọt của gừng hòa quyện vào nhau trong vị giác của cô.

  • Emma loved the way ginger nuts crumbled in her mouth, revealing their soft, crumbly interior that begged to be savored slowly and relished every bite.

    Emma thích cách hạt gừng vỡ vụn trong miệng, để lộ phần nhân mềm, vụn bên trong, khiến cô muốn thưởng thức thật chậm rãi và tận hưởng từng miếng.