Định nghĩa của từ bakery

bakerynoun

tiệm bánh

/ˈbeɪkəri//ˈbeɪkəri/

Từ "bakery" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi đó nó được gọi là "bakierie" hoặc "bakerie". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "apiceria", dùng để chỉ một cửa hàng hoặc nơi bán các loại thực phẩm xa xỉ hoặc kỳ lạ. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "bakierie" được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên "bakery" và ban đầu dùng để chỉ một cửa hàng nơi thợ làm bánh bán sản phẩm của mình. Theo thời gian, thuật ngữ này bắt đầu đề cập cụ thể đến một doanh nghiệp sản xuất và bán các loại bánh nướng, chẳng hạn như bánh mì, bánh ngọt và bánh ngọt. Ngày nay, tiệm bánh là nơi chế biến và bán các loại bánh nướng tươi cho công chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglò bánh mì

meaninghiệu bánh mì

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nướng bánh mì

namespace
Ví dụ:
  • She stopped by the local bakery every morning to pick up a fresh croissant for breakfast.

    Cô ấy ghé qua tiệm bánh địa phương mỗi sáng để mua một chiếc bánh sừng bò tươi cho bữa sáng.

  • The aroma of fresh bread and pastries filled the air as I walked into the cozy neighborhood bakery.

    Mùi thơm của bánh mì và bánh ngọt mới nướng lan tỏa trong không khí khi tôi bước vào tiệm bánh ấm cúng trong khu phố.

  • The bakery's display case was filled with an array of colorful pastry options, from buttery danishes to flaky croissants.

    Tủ trưng bày của tiệm bánh chứa đầy đủ các loại bánh ngọt đầy màu sắc, từ bánh Danish bơ đến bánh sừng bò xốp.

  • After a long day, I indulged in a warm chocolate chip cookie from the quaint bakery down the street.

    Sau một ngày dài, tôi thưởng thức một chiếc bánh quy sô-cô-la ấm áp từ tiệm bánh nhỏ xinh cuối phố.

  • My friends and I often head to the bustling bakery for a cup of coffee and a sweet treat to share.

    Tôi và bạn bè thường đến tiệm bánh đông đúc để thưởng thức một tách cà phê và một món ngọt để chia sẻ.

  • The scent of flour and vanilla wafted through the air as I walked through the busy bakery, my mouth watering at the sight of freshly baked goods.

    Mùi bột mì và vani thoang thoảng trong không khí khi tôi bước qua tiệm bánh đông đúc, miệng tôi chảy nước khi nhìn thấy những chiếc bánh mới nướng.

  • For a special occasion, I picked up a beautiful cake from the bakery, decorated with fresh berries and icing.

    Vào một dịp đặc biệt, tôi đã mua một chiếc bánh tuyệt đẹp từ tiệm bánh, được trang trí bằng quả mọng tươi và kem phủ.

  • The aroma of cinnamon and nutmeg filled my nose as I watched the pastry chef mix ingredients to create fresh rolls of cinnamon buns.

    Mùi thơm của quế và nhục đậu khấu xộc vào mũi tôi khi tôi xem đầu bếp bánh ngọt trộn các nguyên liệu để tạo ra những cuộn bánh quế tươi ngon.

  • My daughter's favorite weekend activity is visiting the cozy bakery to pick out a glazed donut and some colorful gummy bears.

    Hoạt động cuối tuần yêu thích của con gái tôi là đến tiệm bánh ấm cúng để chọn một chiếc bánh rán phủ đường và một số viên kẹo dẻo nhiều màu sắc.

  • I couldn't resist stopping by the bakery during my lunch break, where a sweet and sticky maple glazed pecan sticky bun awaited my arrival.

    Tôi không thể cưỡng lại việc ghé qua tiệm bánh vào giờ nghỉ trưa, nơi có một chiếc bánh ngọt ngào và dẻo phủ sốt lá phong cùng quả hồ đào đang chờ tôi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches