Định nghĩa của từ cookie

cookienoun

bánh quy

/ˈkʊki/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "cookie" có thể bắt nguồn từ khoảng thế kỷ 13. Thuật ngữ "cookie" được cho là bắt nguồn từ "koekje" trong tiếng Hà Lan Trung cổ, dùng để chỉ một loại bánh hoặc bánh quy nhỏ, khô và giòn. Từ tiếng Hà Lan này được cho là bắt nguồn từ tiếng Latin "coctus", có nghĩa là "nấu" hoặc "đã nấu chín". Những người thực dân Mỹ đầu tiên đã mang theo kiến ​​thức của riêng họ về làm bánh và nấu ăn, và thuật ngữ "cookie" đã trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19. Ban đầu, bánh quy là những món ăn ngọt nhỏ được làm từ bột mì, đường và gia vị, nhưng theo thời gian, thuật ngữ này đã bao gồm nhiều loại bánh nướng ngọt và mặn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh dẹt nhỏ, bánh quy

namespace

a small flat sweet cake for one person, usually baked until hard and dry

một chiếc bánh ngọt nhỏ dẹt dành cho một người, thường được nướng cho đến khi cứng và khô

Ví dụ:
  • chocolate chip cookies

    bánh quy sô cô la

  • a cookie jar

    một lọ bánh quy

  • Girl Scouts went around the neighborhood selling cookies.

    Nữ Hướng đạo đi khắp khu phố để bán bánh quy.

a smart/tough person

một người thông minh/cứng rắn

a computer file with information in it that is sent to the central server each time a particular person uses a network or the internet

một tệp máy tính chứa thông tin được gửi đến máy chủ trung tâm mỗi khi một người cụ thể sử dụng mạng hoặc internet

Ví dụ:
  • Learn about our cookie policy.

    Tìm hiểu về chính sách cookie của chúng tôi.

Thành ngữ

that’s the way the cookie crumbles
(informal)that is the situation and we cannot change it, so we must accept it