Định nghĩa của từ nutmeg

nutmegnoun

hạt nhục đậu khấu

/ˈnʌtmeɡ//ˈnʌtmeɡ/

Từ "nutmeg" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ "nutmeg" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "noix de muscade", theo nghĩa đen có nghĩa là "hạt nhục đậu khấu". Nguyên nhân là do loại gia vị này thường bị nhầm lẫn là đến từ hạt của cây nhục đậu khấu (Myristica fragrans), thay vì quả thực sự của cây Myristica fragrans, tức là hạt nhục đậu khấu. Tên "nutmeg" lần đầu tiên được ghi lại bằng tiếng Anh vào thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, nhục đậu khấu là một loại gia vị rất được đánh giá cao và có giá trị, đặc biệt là trong ẩm thực châu Âu. Việc Công ty Đông Ấn Hà Lan kiểm soát hoạt động buôn bán nhục đậu khấu đã dẫn đến xung đột với Anh và các cường quốc châu Âu khác, khiến nhục đậu khấu trở thành biểu tượng của quyền lực và ảnh hưởng thuộc địa. Ngày nay, nhục đậu khấu được sử dụng làm gia vị trong nhiều món ăn ngọt và mặn, và tên của nó vẫn là minh chứng cho lịch sử phong phú và ý nghĩa văn hóa của hoạt động buôn bán gia vị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghạt nhục đậu khấu

namespace
Ví dụ:
  • I grated a little bit of nutmeg into the soup to add a warm, aromatic flavor.

    Tôi nạo một ít hạt nhục đậu khấu vào súp để thêm hương vị thơm nồng ấm áp.

  • The pumpkin pie my grandmother baked for Thanksgiving was spiced with a generous pinch of nutmeg.

    Chiếc bánh bí ngô mà bà tôi nướng vào Lễ Tạ ơn được rắc thêm một ít hạt nhục đậu khấu.

  • Nutmeg is often used as a seasoning in savory dishes like stews and meat dishes in countries like India and Southeast Asia.

    Hạt nhục đậu khấu thường được dùng làm gia vị trong các món ăn mặn như món hầm và các món thịt ở các nước như Ấn Độ và Đông Nam Á.

  • The cozy scent of nutmeg and cinnamon filled the air as my friend brewed a pot of sweet chai tea.

    Mùi thơm dễ chịu của hạt nhục đậu khấu và quế lan tỏa trong không khí khi bạn tôi pha một ấm trà chai ngọt.

  • The sandwich I ordered at the cafe came with a sprinkle of nutmeg on top, which surprised but delighted me.

    Chiếc bánh sandwich tôi gọi ở quán cà phê được rắc một ít hạt nhục đậu khấu lên trên, điều này khiến tôi ngạc nhiên nhưng cũng thích thú.

  • If you've ever tasted eggnog, then you know the nutmeg is an essential ingredient that delivers a scent and flavor that instantly evokes the holiday season.

    Nếu bạn đã từng nếm thử eggnog, thì bạn sẽ biết hạt nhục đậu khấu là một thành phần thiết yếu mang đến mùi hương và hương vị gợi lên không khí lễ hội ngay lập tức.

  • Nutmeg is rich in nutrients and has been known to have medicinal properties, which makes it a beloved spice to add to teas and tonics.

    Hạt nhục đậu khấu giàu chất dinh dưỡng và được biết đến với đặc tính chữa bệnh, khiến nó trở thành loại gia vị được yêu thích để thêm vào trà và thuốc bổ.

  • Although nutmeg is traditionally used in sweet dishes, it can also be used to add an unusual kick to savory sauces and marinades.

    Mặc dù hạt nhục đậu khấu thường được dùng trong các món ngọt, nhưng nó cũng có thể được dùng để tăng thêm hương vị đặc biệt cho nước sốt và nước ướp mặn.

  • Nutmeg's rich aroma attracted me to the spice aisle, where I picked up a fresh jar of the spice to try.

    Hương thơm nồng nàn của hạt nhục đậu khấu đã thu hút tôi tới quầy gia vị, nơi tôi mua một lọ gia vị tươi để thử.

  • I'm curious to try nutmeg in other foods beyond the usual baked goods, such as in roasted vegetables or baked potatoes.

    Tôi tò mò muốn thử dùng hạt nhục đậu khấu trong các món ăn khác ngoài các món nướng thông thường, chẳng hạn như trong rau nướng hoặc khoai tây nướng.