Định nghĩa của từ gimmicky

gimmickyadjective

phô trương

/ˈɡɪmɪki//ˈɡɪmɪki/

Từ "gimmicky" bắt nguồn từ "gimmick", có lịch sử hấp dẫn. Ban đầu, "gimmick" dùng để chỉ một thiết bị cơ khí, có thể là "gimlet", một công cụ nhỏ để khoan lỗ. Theo thời gian, nó chuyển thành một mánh khóe hoặc thiết bị được sử dụng để thu hút sự chú ý hoặc giành lợi thế, thường theo cách lừa dối hoặc thao túng. Đến những năm 1900, "gimmick" được sử dụng để mô tả một cái gì đó mới lạ hoặc hào nhoáng nhưng thiếu thực chất. Điều này cuối cùng dẫn đến tính từ "gimmicky," ám chỉ một cái gì đó dựa vào sự hấp dẫn hời hợt hơn là giá trị thực sự.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningphô trương, cường điệu

namespace
Ví dụ:
  • The new movie's elaborate special effects made it seem a bit gimmicky and distracted from the actual storyline.

    Những hiệu ứng đặc biệt phức tạp của bộ phim mới khiến nó có vẻ hơi khoa trương và làm mất đi cốt truyện thực sự.

  • The restaurant's novelty cocktails, such as the "edible glitter margarita" and the "flaming s'mores martini," were a bit gimmicky and lacked the complexity of traditional cocktails.

    Các loại cocktail mới lạ của nhà hàng, chẳng hạn như "margarita lấp lánh ăn được" và "martini s'mores rực lửa", có phần hơi phô trương và thiếu sự phức tạp của các loại cocktail truyền thống.

  • The grocery store's latest fad product, the "spinach and kale popsicle," seemed surprisingly gimmicky and left a peculiar aftertaste.

    Sản phẩm mới nhất của cửa hàng tạp hóa, "kem que rau bina và cải xoăn", có vẻ khá lạ mắt và để lại dư vị kỳ lạ.

  • The retailer's "buy one, get one half-off" promotion was a bit gimmicky and seemed to lack the sincerity of a genuine sale.

    Chương trình khuyến mãi "mua một tặng một nửa" của nhà bán lẻ có vẻ hơi khoa trương và thiếu sự chân thành của một đợt bán hàng thực sự.

  • The company's online advertisements featuring animations of dancing animals and augmented reality simulations were a bit gimmicky and failed to convince potential customers of the product's value.

    Các quảng cáo trực tuyến của công ty có hình ảnh động vật nhảy múa và mô phỏng thực tế tăng cường có phần phô trương và không thuyết phục được khách hàng tiềm năng về giá trị của sản phẩm.

  • The store's gimmicky "free gift with purchase" campaign seemed a bit hollow and did little to distinguish the products from their competitors.

    Chiến dịch quảng cáo "quà tặng miễn phí khi mua hàng" của cửa hàng có vẻ hơi sáo rỗng và không tạo được sự khác biệt giữa sản phẩm với các đối thủ cạnh tranh.

  • The infomercial's promises of an "instant six-pack" and "miraculous face-lift results" seemed a bit gimmicky and lacked the scientific evidence to back up their claims.

    Những lời hứa hẹn trong quảng cáo về "cơ bụng sáu múi tức thì" và "kết quả căng da mặt kỳ diệu" có vẻ hơi khoa học và thiếu bằng chứng khoa học để chứng minh cho tuyên bố của họ.

  • The fashion brand's latest line of clothes, with its neon colors and bold patterns, was a bit gimmicky and failed to capture the timeless elegance of past collections.

    Dòng quần áo mới nhất của thương hiệu thời trang này, với tông màu neon và họa tiết táo bạo, có phần phô trương và không giữ được nét thanh lịch vượt thời gian của những bộ sưu tập trước.

  • The fitness app's gimmicky "WORKOUT LIKE A CELEBRITY" slogan seemed a bit unrealistic and lacked the practicality of a genuine workout program.

    Khẩu hiệu quảng cáo "LUYỆN TẬP NHƯ NGƯỜI NỔI TIẾNG" của ứng dụng thể dục này có vẻ hơi thiếu thực tế và thiếu tính thực tế của một chương trình tập luyện thực sự.

  • The travel agency's promotional video, featuring a celebrity endorsement and elaborate special effects, seemed a bit gimmicky and lacked the authenticity of real customer experiences.

    Video quảng cáo của công ty lữ hành, có sự chứng thực của người nổi tiếng và các hiệu ứng đặc biệt phức tạp, có vẻ hơi khoa trương và thiếu tính chân thực của trải nghiệm thực tế của khách hàng.