tính từ
căng thẳng
strained relations: quan hệ căng thẳng
gượng, gượng ép, không tự nhiên
strained smile: nụ cười gượng
strained interpretation: sự giải thích gượng ép; sự hiểu gượng ép
(kỹ thuật) bị cong, bị méo
căng
/streɪnd//streɪnd/Từ "strained" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "strangian," có nghĩa là "siết chặt, kéo chặt hoặc ràng buộc". Từ này có liên quan đến từ "strong" và "string". Theo thời gian, "strained" đã phát triển để bao hàm không chỉ sự siết chặt về mặt vật lý mà còn cả sự căng thẳng và áp lực ẩn dụ. Khái niệm căng thẳng như một cảm giác căng thẳng hoặc căng thẳng xuất hiện sau đó, có thể chịu ảnh hưởng của hành động căng thẳng về mặt vật lý và sự liên tưởng đến áp lực và khó khăn. Do đó, từ "strained" hiện bao hàm cả trạng thái khó khăn hoặc căng thẳng về mặt thể chất và cảm xúc.
tính từ
căng thẳng
strained relations: quan hệ căng thẳng
gượng, gượng ép, không tự nhiên
strained smile: nụ cười gượng
strained interpretation: sự giải thích gượng ép; sự hiểu gượng ép
(kỹ thuật) bị cong, bị méo
showing the effects of worry or pressure
cho thấy ảnh hưởng của sự lo lắng hoặc áp lực
Khuôn mặt cô trông căng thẳng và mệt mỏi.
Anh nói với giọng trầm và căng thẳng.
Cô ấy trông khá căng thẳng và đau khổ.
Từ, cụm từ liên quan
not relaxed or friendly
không thoải mái hoặc thân thiện
Bầu không khí căng thẳng diễn ra xuyên suốt cuộc họp.
Mối quan hệ giữa hai gia đình trở nên căng thẳng.
Quan hệ giữa hai nước vẫn căng thẳng.
Mối quan hệ vốn đã căng thẳng của họ càng trở nên tồi tệ hơn bởi sự cố này.
Không khí vẫn có phần căng thẳng suốt buổi tối.
Mối quan hệ giữa chúng tôi khá căng thẳng.
Trò chơi diễn ra trong bầu không khí im lặng căng thẳng.
Từ, cụm từ liên quan
not natural; produced by a deliberate effort
không thuộc về thiên nhiên; được tạo ra bởi một nỗ lực có chủ ý
Cô nở một nụ cười căng thẳng.
Tôi nở nụ cười căng thẳng với khách hàng đang kiên nhẫn chờ đợi tiếp theo.
Từ, cụm từ liên quan
All matches