Định nghĩa của từ tricksy

tricksyadjective

gian xảo

/ˈtrɪksi//ˈtrɪksi/

Từ "tricksy" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tric" hoặc "trik", có nghĩa là gian trá hoặc xảo quyệt. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mang hàm ý hiện đại. Vào thế kỷ 16, "tricksy" được dùng để mô tả một người hoặc một vật nào đó tinh quái hoặc xảo quyệt, thường theo cách được coi là vui tươi hoặc giải trí. Ngày nay, từ này vẫn được dùng để mô tả một người hoặc một vật nào đó khó khăn hoặc khó đối phó, thường có chút ẩn ý vui tươi hoặc kỳ quặc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningláu lỉnh, láu cá, tinh ranh; tinh nghịch

namespace
Ví dụ:
  • The narrow and winding alleys in the old part of town were particularly tricksy for a tourist like me, making it easy to get lost.

    Những con hẻm hẹp và quanh co ở khu phố cổ đặc biệt khó đi đối với một khách du lịch như tôi, khiến tôi rất dễ bị lạc.

  • The magician's latest trick involved a tricksy move that left the audience wondering if the card had really vanished into thin air.

    Chiêu trò mới nhất của nhà ảo thuật bao gồm một động tác khó khăn khiến khán giả tự hỏi liệu lá bài có thực sự biến mất vào không khí hay không.

  • The economy has been tricksy lately, with unexpected twists and turns that have left experts scratching their heads.

    Nền kinh tế gần đây khá phức tạp, với những diễn biến bất ngờ khiến các chuyên gia phải đau đầu.

  • The coffee shop's crackpot barista was notorious for his tricksy blends, which left some customers sipping grateful "ahhs" while others grimaced with disappointment.

    Nhân viên pha chế lập dị của quán cà phê này nổi tiếng với những cách pha chế cầu kỳ, khiến một số khách hàng nhấp một ngụm "à" đầy biết ơn trong khi những người khác nhăn mặt vì thất vọng.

  • In a tricksy manoeuvre, the competition managed to steal our brilliant new project idea right under our noses.

    Bằng một thủ đoạn tinh vi, đối thủ cạnh tranh đã đánh cắp được ý tưởng dự án mới tuyệt vời của chúng tôi ngay trước mắt.

  • Deciphering the tricksy handwriting left by our great-grandmother on a family heirloom took days of tedious concentration.

    Phải mất nhiều ngày tập trung miệt mài mới giải mã được nét chữ viết tay khó hiểu của bà cố chúng tôi để lại trên một vật gia truyền.

  • The salesman convinced us to buy the faulty appliance with promises of a tricksy "guaranteed fix" that never arrived.

    Người bán hàng đã thuyết phục chúng tôi mua thiết bị bị lỗi bằng lời hứa hẹn "bảo hành sửa chữa" đầy mánh khóe nhưng thực tế thì không bao giờ như vậy.

  • The old wild west tale was filled with tricksy cowboys, false leads, and near-misses that kept us on the edge of our seats.

    Câu chuyện miền Tây hoang dã cũ kỹ này chứa đầy những chàng cao bồi gian xảo, những manh mối sai lầm và những pha suýt chết khiến chúng ta phải nín thở.

  • The winding road leading to the hidden waterfall was both beautiful and tricksy, filled with unexpected turns and slippery boulders.

    Con đường quanh co dẫn đến thác nước ẩn hiện vừa đẹp vừa hiểm trở, đầy những khúc cua bất ngờ và những tảng đá trơn trượt.

  • In a tricksy move, the politician managed to wriggle out of taking any responsibility for the disastrous outcome of his policies.

    Bằng một động thái khéo léo, chính trị gia này đã tìm cách trốn tránh trách nhiệm về hậu quả thảm khốc của các chính sách của mình.