Định nghĩa của từ gibe

gibenoun

phong trào

/dʒaɪb//dʒaɪb/

Từ "gibe" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào khoảng những năm 1300. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "gip" có nghĩa là "grimace" hoặc "scoff." Thuật ngữ này có thể được bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ, sử dụng một từ tương tự, "gífa," có nghĩa là "poison" hoặc "venom." Trong tiếng Anh trung đại, "gibe" ban đầu được dùng để chỉ biểu cảm khuôn mặt hoặc nhăn mặt, thường trong ngữ cảnh tiêu cực hoặc xúc phạm. Nó cũng đề cập đến một loại khung gỗ được sử dụng để đỡ cây ăn quả trong quá trình sinh trưởng. Theo thời gian, ý nghĩa của "gibe" được mở rộng để bao gồm một nhận xét hoặc lời chế giễu hoặc chế giễu. Ý nghĩa này vẫn tồn tại và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong tiếng Anh nói, trong khi ý nghĩa ban đầu của biểu cảm khuôn mặt hoặc nhăn mặt đã không còn được sử dụng nữa. Điều thú vị là cách phát âm của "gibe" cũng đã thay đổi qua nhiều thế kỷ. Trong tiếng Anh trung đại, nó được phát âm với âm "g" nhẹ, như trong từ "geese." Ngày nay, chữ "g" ban đầu được phát âm với âm "g" cứng, như trong "game." Tóm lại, từ "gibe" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại như một thuật ngữ chỉ biểu cảm khuôn mặt hoặc nhăn mặt, có thể được du nhập từ tiếng Bắc Âu cổ. Ý nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm một nhận xét chế giễu, trong khi cách phát âm của nó cũng thay đổi theo thời gian.

namespace

an unkind or offensive remark about somebody

một nhận xét không tử tế hoặc xúc phạm về ai đó

Ví dụ:
  • He made several cheap gibes at his opponent during the interview.

    Ông đã đưa ra nhiều lời chế giễu mỉa mai đối thủ của mình trong buổi phỏng vấn.

an act of changing direction when sailing with the wind behind you, by moving the sail from one side of the boat to the other

một hành động thay đổi hướng khi đi thuyền với gió thổi sau lưng bạn, bằng cách di chuyển cánh buồm từ bên này sang bên kia của thuyền