Định nghĩa của từ derision

derisionnoun

chế nhạo

/dɪˈrɪʒn//dɪˈrɪʒn/

Từ "derision" bắt nguồn từ tiếng Latin "derisio", có nghĩa là "tiếng cười" hoặc "mockery". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "deridere", là sự kết hợp của "de" (xuống) và "ridere" (cười). Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "decrie", và sau đó trong tiếng Anh trung đại (khoảng những năm 1300), nó chuyển thành "derision". Vì vậy, xét về mặt từ nguyên, "derision" có nghĩa là "tiếng cười hướng xuống" hoặc "tiếng cười chế giễu", ám chỉ sự chế giễu khinh thường hoặc khinh miệt. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm không chỉ tiếng cười mà còn cả sự khinh miệt, coi thường và thiếu tôn trọng. Ngày nay, "derision" mô tả hành động chế giễu hoặc đối xử khinh thường với một cái gì đó, thường là ở nơi công cộng hoặc trong bối cảnh xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu

exampleto have (hold) in derision: chế nhạo, nhạo báng

meaningtình trạng bị chế nhạo, tình trạng bị nhạo báng; trò cười

exampleto be in derision; to be the derision of: bị làm trò cười

exampleto bring into derision: đem làm trò cười

namespace
Ví dụ:
  • The group's proposals received derision from the audience, who laughed and jeered in response.

    Những đề xuất của nhóm đã bị khán giả chế giễu, họ cười và la ó đáp lại.

  • The politician's opponents greeted her argument with derision, dismissing it as uninformed and weak.

    Những người phản đối chính trị gia này đã đón nhận lập luận của bà bằng sự chế giễu, cho rằng nó thiếu căn cứ và yếu kém.

  • The comedian's jokes about democracy were met with derision by the audience, who deemed them too syrupy and predictable.

    Những câu chuyện cười về nền dân chủ của diễn viên hài này đã bị khán giả chế giễu vì họ cho rằng chúng quá sến súa và dễ đoán.

  • The critics' scathing review of the play resulted in derision from the cast and crew, who felt that their hard work had been unfairly ridiculed.

    Đánh giá gay gắt của các nhà phê bình về vở kịch đã khiến dàn diễn viên và đoàn làm phim chế giễu, họ cảm thấy rằng công sức bỏ ra của họ đã bị chế giễu một cách bất công.

  • The academic's groundbreaking theory was met with derision by his peers, who dismissed it as impractical and irrelevant.

    Lý thuyết mang tính đột phá của học giả này đã bị các đồng nghiệp chế giễu vì cho rằng nó không thực tế và không liên quan.

  • The artist's unconventional approach to painting earned him both admiration and derision, with some critics calling him a visionary and others branding him a charlatan.

    Cách tiếp cận hội họa phi truyền thống của nghệ sĩ này khiến ông nhận được cả sự ngưỡng mộ và chế giễu, một số nhà phê bình gọi ông là người có tầm nhìn xa trông rộng trong khi những người khác lại gọi ông là kẻ lừa đảo.

  • The witness's testimony was greeted with derision by the jury, who found her credibility suspect and her memory faulty.

    Lời khai của nhân chứng đã bị bồi thẩm đoàn chế giễu vì cho rằng cô là nghi phạm và trí nhớ của cô bị khiếm khuyết.

  • The politician's plan to privatize healthcare was met with derision by his constituents, who accused him of being out of touch and heartless.

    Kế hoạch tư nhân hóa dịch vụ chăm sóc sức khỏe của chính trị gia này đã bị cử tri chế giễu, họ cáo buộc ông là vô cảm và xa rời thực tế.

  • The author's pessimistic view on humanity earned him both praise and derision, with some readers finding solace in his bleak worldview and others condemning it as too grim.

    Quan điểm bi quan của tác giả về nhân loại khiến ông nhận được cả lời khen ngợi và chế giễu, khi một số độc giả tìm thấy niềm an ủi trong thế giới quan ảm đạm của ông, trong khi những người khác lại lên án nó là quá u ám.

  • The student's essay on postmodern literature was met with derision by her professor, who found its lack of structure and coherence frustrating and dismissive.

    Bài luận về văn học hậu hiện đại của sinh viên này đã bị giáo sư chế giễu vì cho rằng bài luận thiếu cấu trúc và tính mạch lạc, gây khó chịu và coi thường.