Định nghĩa của từ jest

jestnoun

/dʒest//dʒest/

Từ gốc tiếng Anh trung đại: từ gest trước đó, từ tiếng Pháp cổ geste, từ tiếng Latin gesta ‘hành động, chiến công’, từ gerere ‘làm’. Nghĩa gốc là ‘bóc lột, hành động anh hùng’, do đó ‘một câu chuyện về những hành động như vậy’ (ban đầu là thơ); sau đó thuật ngữ này biểu thị một câu chuyện nhàn rỗi, do đó là một trò đùa (giữa thế kỷ 16).

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt

exampleto make a jest of: giễu cợt, chế nhạo

meaninglời nói đùa chơi, lời nói giỡn

examplein jest: nói đùa chơi

examplebetween jest and earnest: nửa đùa nửa thật

meaningtrò cười (cho thiên hạ), đích để mọi người chế giễu

examplea standing jest: người thường xuyên làm trò cười cho thiên hạ

type nội động từ

meaningnói đùa, nói giỡn, pha trò

exampleto make a jest of: giễu cợt, chế nhạo

meaningchế nhạo, chế giễu, giễu cợt

examplein jest: nói đùa chơi

examplebetween jest and earnest: nửa đùa nửa thật

namespace
Ví dụ:
  • During the party, Mary's brother John continuously made jest, making everyone laugh with his witty remarks.

    Trong suốt bữa tiệc, anh trai của Mary là John liên tục pha trò, khiến mọi người bật cười với những câu nói dí dỏm của mình.

  • The comedian's stand-up routine was full of jests, leaving the audience in fits of laughter.

    Tiết mục hài độc thoại của nghệ sĩ hài này đầy những câu chuyện đùa, khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • After a long day at work, Mark loved to unwind by watching comedy shows and enjoying their jests.

    Sau một ngày dài làm việc, Mark thích thư giãn bằng cách xem các chương trình hài kịch và thưởng thức những trò đùa của họ.

  • At the corporate event, the CEO tried to lighten the mood by making a few quick jests, much to the amusement of the employees.

    Tại sự kiện của công ty, CEO đã cố gắng làm dịu bầu không khí bằng cách nói một vài câu đùa vui, khiến các nhân viên rất thích thú.

  • I always enjoy playing word games with my friends, making lighthearted jests and puns that keep us entertained.

    Tôi luôn thích chơi trò chơi chữ với bạn bè, kể những câu chuyện cười và chơi chữ vui vẻ để chúng tôi giải trí.

  • The children's laughter filled the room as they played games and exchanged jests, enjoying their time together.

    Tiếng cười của trẻ em tràn ngập căn phòng khi chúng chơi trò chơi và kể chuyện cười, tận hưởng thời gian bên nhau.

  • After dinner, Sylvia regaled her guests with amusing stories and jests, leaving them laughing until the early hours.

    Sau bữa tối, Sylvia kể cho khách nghe những câu chuyện và trò đùa thú vị, khiến họ cười đến tận sáng.

  • The TV show's writers knew just how to craft jests that tickled the funny bone of viewers around the world.

    Các biên kịch của chương trình truyền hình này biết cách tạo ra những trò đùa có thể chọc cười khán giả trên toàn thế giới.

  • The groom's best man delivered a hilarious speech filled with jests, leaving the bride and groom blushing with delight.

    Phù rể của chú rể đã có bài phát biểu hài hước đầy những câu đùa, khiến cô dâu và chú rể đỏ mặt vì thích thú.

  • The game show's hosts always had a joke or two up their sleeve, adding jests to the entertainment and keeping the audience engaged.

    Những người dẫn chương trình trò chơi luôn có sẵn một hoặc hai câu chuyện cười để thêm vào nội dung giải trí và thu hút khán giả.

Từ, cụm từ liên quan

All matches