Định nghĩa của từ sarcasm

sarcasmnoun

mỉa mai

/ˈsɑːkæzəm//ˈsɑːrkæzəm/

Từ "sarcasm" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "sarkazein", có nghĩa là "xé thịt" hoặc "cắn kiếm". Ở Hy Lạp cổ đại, kiếm thường được trang trí bằng da động vật và hành động cắn kiếm là một cách mỉa mai phun ra những từ ngữ cay đắng như chất trong chuôi kiếm. Cuối cùng, từ này đã đi vào tiếng Latin với tên gọi "sarcasmos," và sau đó là tiếng Anh vào thế kỷ 16. Nghĩa gốc của "sarcasm" gần giống với "satire" hoặc "sự hài hước treo cổ", ám chỉ lời nói hoặc văn bản chế giễu cay đắng con người hoặc tình huống. Phải đến thế kỷ 18, "sarcasm" mới bắt đầu ám chỉ cụ thể đến giọng điệu Castic châm biếm hoặc mỉa mai, kèm theo cảm giác mỉa mai rõ rệt. Ngày nay, châm biếm thường được sử dụng để truyền đạt giọng điệu sắc sảo và mỉa mai, thường được sử dụng như một cơ chế phòng thủ hoặc để hạ thấp người khác. Việc sử dụng nó có thể khác nhau tùy theo từng nền văn hóa, nhưng nguồn gốc của nó ở Hy Lạp cổ đại là minh chứng cho thiên hướng của con người đối với sự dí dỏm và châm biếm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglời chế nhạo, lời mỉa mai, lời chân biếm; ngôn ngữ mỉa mai châm biếm

meaningtài chế nhạo, tài mỉa mai châm biếm; sự chế nhạo, sự mỉa mai châm biếm

namespace
Ví dụ:
  • "I can't believe how happy you look after finishing that dreadful chore. Your smile rivals that of a true masochist."

    "Tôi không thể tin được là em trông hạnh phúc đến thế sau khi hoàn thành công việc kinh khủng đó. Nụ cười của em không khác gì một kẻ thích bị ngược đãi thực sự."

  • "Thank you for your polite and insightful comments. Instead of praising you, I'd rather rip you apart piece by piece."

    "Cảm ơn vì những bình luận lịch sự và sâu sắc của bạn. Thay vì khen ngợi bạn, tôi thà xé bạn ra từng mảnh."

  • "Wow, the music at this party is absolutely beautiful. I never realized how much ear vomit could sound like art."

    "Ồ, âm nhạc trong bữa tiệc này tuyệt vời quá. Tôi chưa bao giờ nhận ra rằng tiếng ói trong tai lại có thể giống nghệ thuật đến thế."

  • "Your cooking skills really stand out. This burnt toast is absolutely mouth-watering."

    "Kỹ năng nấu nướng của bạn thực sự nổi bật. Món bánh mì cháy này thực sự ngon tuyệt."

  • "Oh, the human brain. So complex, yet so easy to poke fun at. Just look at you, struggling to solve a simple math problem."

    "Ồ, bộ não con người. Thật phức tạp, nhưng lại rất dễ bị chế giễu. Hãy nhìn bạn kìa, đang vật lộn để giải một bài toán đơn giản."

  • "It's incredible how much progress we've made as a society. I mean, just a hundred years ago, we used to live in caves and hunt animals with sticks. Today, we're still doing that, but with Twitter and smartphones."

    "Thật đáng kinh ngạc khi chúng ta đã đạt được nhiều tiến bộ như thế nào với tư cách là một xã hội. Ý tôi là, chỉ một trăm năm trước, chúng ta vẫn sống trong hang động và săn bắt động vật bằng gậy. Ngày nay, chúng ta vẫn làm như vậy, nhưng với Twitter và điện thoại thông minh."

  • "Of course, your amazing feat of lifting 15-pound weights is enough to make me want to rip off my own arms."

    "Tất nhiên, thành tích đáng kinh ngạc của cô khi nâng được tạ 15 pound đủ khiến tôi muốn xé toạc cánh tay của mình ra."

  • "Thanks for the detailed explanation, but I'm still waiting for you to get to the point. This dialogue feels more like a snooze-fest than a conversation."

    "Cảm ơn vì lời giải thích chi tiết, nhưng tôi vẫn đang đợi bạn đi vào vấn đề chính. Cuộc đối thoại này giống như một buổi tiệc ngủ hơn là một cuộc trò chuyện."

  • "You may not believe this, but I actually have a life outside of talking to you. Shocking, I know."

    "Có thể bạn không tin, nhưng thực ra tôi có cuộc sống riêng ngoài việc nói chuyện với bạn. Thật sốc, tôi biết mà."

  • "Your optimism is truly infectious. I'm finding myself lost in a sea of positive thoughts, and it's completely overwhelming."

    "Lòng lạc quan của bạn thực sự có sức lan tỏa. Tôi thấy mình lạc lối trong biển suy nghĩ tích cực và nó hoàn toàn choáng ngợp."