Định nghĩa của từ taunt

tauntverb

chế nhạo

/tɔːnt//tɔːnt/

Nguồn gốc của từ "taunt" có từ thời kỳ tiếng Anh thời Trung cổ. Vào thời điểm đó, từ này được viết là "tonte" và bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tonte", có nghĩa là "rebuke" hoặc "bùng nổ". Đến lượt mình, từ tiếng Pháp cổ bắt nguồn từ tiếng Latin "tonare", có nghĩa là "sấm sét". Điều này là do trong thời kỳ trung cổ, mọi người so sánh lời khiển trách hoặc xúc phạm với tiếng sấm, rất to, đáng ngại và đáng sợ. Việc sử dụng từ "tonte" ban đầu ám chỉ hành động đưa ra lời khiển trách hoặc xúc phạm gay gắt bằng lời nói. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ cụ thể hơn một lời xúc phạm hoặc khiêu khích nhằm mục đích thúc giục hoặc khiêu khích đối thủ hành động. Cách viết của từ này cuối cùng đã thay đổi thành "taunt" vào cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại, với lần đầu tiên được ghi chép sử dụng từ này ở dạng này xuất hiện vào thế kỷ 14. Nhìn chung, từ nguyên của từ "taunt" minh họa cho sự tiến hóa của ngôn ngữ và cách các từ có thể thay đổi về nghĩa và cách viết theo thời gian khi chúng được truyền qua các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(hàng hải) rất cao (cột buồm)

type danh từ

meaninglời mắng nhiếc, lời quở trách

meaninglời chế nhạo

meaningcái đích để chế giễu

examplehe became a taunt to his mates: nó trở thành cái đích để bạn bè chế giễu

namespace
Ví dụ:
  • The bullies taunted the new student with cruel jokes and insulting remarks, making him feel isolated and uncomfortable.

    Những kẻ bắt nạt chế giễu học sinh mới bằng những trò đùa tàn nhẫn và những lời lẽ xúc phạm, khiến cậu cảm thấy bị cô lập và khó chịu.

  • During the heated debate, the opposition leader taunted the government's financial policy, accusing them of mismanagement and corruption.

    Trong cuộc tranh luận gay gắt, lãnh đạo phe đối lập đã chế giễu chính sách tài chính của chính phủ, cáo buộc họ quản lý yếu kém và tham nhũng.

  • The prankster taunted his best friend with a pack of spiders, causing his friend to scream and run for safety.

    Kẻ thích chơi khăm đã trêu chọc người bạn thân nhất của mình bằng một bầy nhện, khiến người bạn phải hét lên và chạy trốn để được an toàn.

  • The coach taunted the losing team with sarcastic comments, blaming them for the defeat and demanding better performance in the future.

    Huấn luyện viên chế giễu đội thua cuộc bằng những bình luận mỉa mai, đổ lỗi cho họ về thất bại và yêu cầu họ phải thi đấu tốt hơn trong tương lai.

  • The siblings engaged in a heated argument and started taunting each other, making fun of each other's shortcomings and habits.

    Hai anh em bắt đầu tranh cãi gay gắt và bắt đầu chế giễu nhau, nói xấu những thiếu sót và thói quen của nhau.

  • The joker taunted his friend with a fake snake, scaring him until he laughed and admitted it was a great prank.

    Gã hề trêu chọc người bạn của mình bằng một con rắn giả, dọa bạn cho đến khi bạn cười và thừa nhận đó là một trò đùa tuyệt vời.

  • The student taunted the teacher, claiming that the assignment was too easy, but the teacher insisted on delivering the message that the task required serious consideration.

    Học sinh chế giễu giáo viên, cho rằng bài tập này quá dễ, nhưng giáo viên vẫn khăng khăng truyền đạt rằng bài tập này cần phải cân nhắc nghiêm túc.

  • The teams played a thrilling game, filled with taunts and taunting, as the competitors tried to outdo each other.

    Các đội đã chơi một trò chơi đầy gay cấn, đầy những lời chế giễu và trêu chọc khi các đối thủ cố gắng vượt mặt nhau.

  • The daring climber taunted the treacherous terrain, pushing himself to the limit and conquering the peak.

    Người leo núi táo bạo đã chế ngự địa hình hiểm trở, thúc đẩy bản thân đến giới hạn và chinh phục được đỉnh núi.

  • The thrill-seeker taunted the dangerous waters, diving triumphantly into the sea and loving every moment of the adventure.

    Người ưa cảm giác mạnh chế giễu vùng nước nguy hiểm, nhảy xuống biển một cách đắc thắng và tận hưởng từng khoảnh khắc của cuộc phiêu lưu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches