Định nghĩa của từ banality

banalitynoun

sự tầm thường

/bəˈnæləti//bəˈnæləti/

Từ "banality" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "banalis" của thế kỷ 17, có nghĩa là "common" hoặc "thô tục". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm các khái niệm liên quan đến sự buồn tẻ, tầm thường và không truyền cảm hứng. Đến thế kỷ 18, "banality" xuất hiện như một danh từ trong tiếng Anh, ban đầu mô tả một cái gì đó phổ biến, không đáng chú ý hoặc thiếu sự thú vị. Vào đầu thế kỷ 20, nhà triết học và nhà văn người Pháp Jean-Paul Sartre đã phổ biến thuật ngữ "banalité" trong vở kịch "No Exit" (1944) của mình, sử dụng nó để mô tả sự buồn tẻ và hời hợt của sự tồn tại của con người. Kể từ đó, "banality" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm triết học, văn học và ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả các khía cạnh tầm thường, không độc đáo và không truyền cảm hứng của trải nghiệm của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất tầm thường; tính chất sáo, tính chất vô vị

meaningđiều tầm thường; câu nói sáo

namespace
Ví dụ:
  • The rhythm of the clatter from the assembly line had a banal monotony that lulled the worker into a trance-like state.

    Nhịp điệu của tiếng ồn từ dây chuyền lắp ráp có vẻ đơn điệu tầm thường khiến người công nhân rơi vào trạng thái giống như bị thôi miên.

  • The endless scrolling of social media created a tiresome banality that left David feeling disconnected from the world.

    Việc lướt mạng xã hội liên tục tạo ra sự tầm thường nhàm chán khiến David cảm thấy xa rời thế giới.

  • The conference call was filled with banal small talk, devoid of any real substance or new ideas.

    Cuộc gọi hội nghị chỉ toàn là những câu chuyện phiếm tầm thường, không có nội dung thực tế hay ý tưởng mới nào.

  • The city street was overrun with banal storefronts, each one a carbon copy of the one before it.

    Đường phố trong thành phố tràn ngập những cửa hàng tầm thường, mỗi cửa hàng đều giống hệt cửa hàng trước đó.

  • The company's product was so banal that it failed to differentiate itself from its competitors, resulting in stagnant sales.

    Sản phẩm của công ty quá tầm thường đến nỗi không tạo được sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh, dẫn đến doanh số trì trệ.

  • The weather report was nothing more than a list of banal forecasts for the upcoming week.

    Bản tin thời tiết chẳng qua chỉ là một danh sách những dự báo tầm thường cho tuần tới.

  • The news cycle seemed to be repeating itself, with each day bringing more banal iterations of unending political dramas.

    Chu kỳ tin tức dường như cứ lặp lại, mỗi ngày lại có thêm nhiều sự kiện chính trị tầm thường không hồi kết.

  • The rhythm of the clatter from the assembly line had a banal monotony that lulled the worker into a trance-like state, which only intensified as they worked longer and longer hours.

    Nhịp điệu của tiếng ồn từ dây chuyền lắp ráp có sự đơn điệu tầm thường khiến người công nhân rơi vào trạng thái giống như bị thôi miên, và trạng thái này càng trở nên trầm trọng hơn khi họ làm việc ngày càng nhiều giờ.

  • Samantha found herself scrolling through her social media feeds, endlessly watching vids of other people's vacations and impressed with all the clever captions, but deep down she felt a growing sense of existential ennui at the banality of it all.

    Samantha thấy mình đang lướt qua các trang mạng xã hội, xem liên tục các video về kỳ nghỉ của người khác và ấn tượng với tất cả các chú thích thông minh, nhưng sâu thẳm bên trong, cô cảm thấy một cảm giác buồn chán hiện sinh ngày càng lớn vì sự tầm thường của tất cả những điều đó.

  • The runners in the marathon trudged through the streets like zombies, their eyes glazed over, their faces fixed in a uniform expression of banal exhaustion.

    Những người chạy marathon lê bước trên đường phố như những thây ma, mắt họ đờ đẫn, khuôn mặt mang vẻ mệt mỏi vô hồn.