Định nghĩa của từ ridicule

ridiculenoun

chế giễu

/ˈrɪdɪkjuːl//ˈrɪdɪkjuːl/

Từ "ridicule" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "redenkelen", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "redenecer". Từ tiếng Pháp cổ, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "ridiculus", có nghĩa là "laughable" hoặc "lố bịch". Nguồn gốc tiếng Latin của "ridiculus" có thể bắt nguồn từ "relist*" của ngôn ngữ Ấn-Âu nguyên thủy (PIE) có nghĩa là "smiling" hoặc "cười". Trong PIE, ký hiệu * được sử dụng để chỉ sự thay đổi âm thanh. Sự phát triển của từ này cũng có thể được thấy trong từ tiếng Na Uy cổ "ryðiklō", có nghĩa là "lố bịch", và từ tiếng Đức cổ "rietālica", có nghĩa là "ridiculous" hoặc "sự chế giễu". Những từ này có liên quan đến từ tiếng Latin "ridiculus". Cuối cùng, từ này đã du nhập vào tiếng Anh trung đại thông qua tiếng Pháp cổ, nơi nó được phát âm là "redenkelen" và có nghĩa là "ridiculing" hoặc "chế giễu". Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã phát triển thành dạng hiện tại của nó, "ridicule." Ý nghĩa hiện đại của "ridicule" đã mở rộng để bao gồm ý tưởng về sự khinh miệt hoặc chế giễu của công chúng. Nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống mà niềm tin, hành động hoặc quyết định của một ai đó bị người khác coi là vô lý hoặc đáng cười.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhạo báng, sự chế nhạo, sự giễu cợt, sự bông đùa

exampleto turn into ridicule: chế nhạo, bông đùa

examplein ridicule of: để chế nhạo, để giễu cợt

exampleto give cause for ridicule; to be open to ridicule: khiến người ta có thể chế nhạo

type ngoại động từ

meaningnhạo báng, chế nhạo; giễu cợt (người nào)

exampleto turn into ridicule: chế nhạo, bông đùa

examplein ridicule of: để chế nhạo, để giễu cợt

exampleto give cause for ridicule; to be open to ridicule: khiến người ta có thể chế nhạo

namespace
Ví dụ:
  • The audience at the comedy show ridiculed the failed joke with laughter.

    Khán giả tại buổi hài kịch đã cười phá lên với trò đùa thất bại này.

  • The politician was heavily ridiculed for his blatant lies during the debate.

    Chính trị gia này đã bị chế giễu nặng nề vì những lời nói dối trắng trợn trong cuộc tranh luận.

  • The newspaper's article, ridiculing the new movie's lacklustre performances, received a lot of attention on social media.

    Bài báo chế giễu diễn xuất kém cỏi của bộ phim mới đã nhận được rất nhiều sự chú ý trên mạng xã hội.

  • The judges on the talent show ridiculed the contestant's awkward dance moves.

    Các giám khảo của chương trình tài năng đã chế giễu những động tác nhảy vụng về của thí sinh.

  • The satirical cartoon in the newspaper ridiculed the corrupt politician's actions.

    Bức biếm họa trên báo chế giễu hành động của chính trị gia tham nhũng.

  • After the public failure of his invention, the inventor was ridiculed by the media.

    Sau khi phát minh của mình thất bại, nhà phát minh đã bị giới truyền thông chế giễu.

  • The humorist's stand-up routine, filled with ridicule towards social norms, had the audience in fits of laughter.

    Tiết mục hài hước của nghệ sĩ này, chứa đầy sự chế giễu các chuẩn mực xã hội, đã khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • The president's rivals ridiculed his decision to prioritize border protection over healthcare.

    Các đối thủ của tổng thống chế giễu quyết định ưu tiên bảo vệ biên giới hơn chăm sóc sức khỏe của ông.

  • The teenager's latest fashion statement was ridiculed by their peers in school.

    Phong cách thời trang mới nhất của cô thiếu nữ này đã bị bạn bè ở trường chế giễu.

  • The podcast host, known for their witty ridicule, took aim at the errors in the editor's work.

    Người dẫn chương trình podcast, nổi tiếng với lối chế giễu dí dỏm, đã nhắm vào những lỗi trong tác phẩm của biên tập viên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches