Định nghĩa của từ get together

get togetherphrasal verb

tụ họp lại

////

Cụm từ "get together" là một cách diễn đạt phổ biến dùng để mô tả một cuộc tụ họp hoặc gặp gỡ của mọi người. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, cụ thể là vào năm 1815. Vào thời điểm đó, cụm từ này có một ý nghĩa khác. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh của một thỏa thuận hoặc hợp đồng pháp lý. Cụm từ "get together" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in trong một tài liệu pháp lý vào năm 1815. Trong tài liệu, cụm từ này được sử dụng để chỉ rằng hai bên đã đạt được thỏa thuận và "gặp nhau" để thực hiện các điều khoản của thỏa thuận đó. Theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ này đã thay đổi. Vào giữa thế kỷ 19, cụm từ này đã gắn liền với các cuộc tụ họp xã hội, vì mọi người bắt đầu sử dụng nó để mô tả các cuộc tụ họp và gặp gỡ không chính thức của bạn bè và người quen. Sự phổ biến của cách diễn đạt này có thể là do xu hướng giao lưu ngày càng tăng và sự trỗi dậy của văn hóa đại chúng vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Ngày nay, "get together" là một cách diễn đạt phổ biến được sử dụng trong tiếng Anh nói và viết trên toàn thế giới, và đã trở thành một phần của từ vựng toàn cầu về giao tiếp không chính thức. Nguồn gốc của nó trong thuật ngữ pháp lý đóng vai trò như một lời nhắc nhở về sự sống động và tính linh hoạt của tiếng Anh, có khả năng thích ứng và phát triển theo thời gian để phản ánh nhu cầu và quan điểm thay đổi của xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The group decided to get together next weekend for a game night.

    Cả nhóm quyết định tụ họp vào cuối tuần tới để chơi trò chơi.

  • My friends suggested we get together for a movie marathon and pizza night at my place.

    Bạn bè tôi gợi ý chúng tôi cùng nhau đi xem phim và ăn pizza ở nhà tôi.

  • The band scheduled a get-together for all the members to discuss the upcoming tour.

    Ban nhạc đã lên lịch một buổi họp mặt cho tất cả các thành viên để thảo luận về chuyến lưu diễn sắp tới.

  • The team leader organized a get-together to celebrate the successful completion of the project.

    Trưởng nhóm đã tổ chức một buổi họp mặt để ăn mừng sự hoàn thành thành công của dự án.

  • The neighborhood kids love to get together for a game of soccer in the park on weekends.

    Trẻ em trong khu phố thích tụ tập chơi bóng đá ở công viên vào cuối tuần.

  • After a long day of work, I'm planning to get together with my partner for a cozy dinner at home.

    Sau một ngày làm việc dài, tôi dự định sẽ cùng bạn đời của mình ăn tối ấm cúng tại nhà.

  • The volunteers are getting together to prepare for the charity event next month.

    Các tình nguyện viên đang tập hợp lại để chuẩn bị cho sự kiện từ thiện vào tháng tới.

  • The parents' group is arranging a get-together to inform the school administration about their concerns.

    Nhóm phụ huynh đang sắp xếp một cuộc họp để thông báo với ban giám hiệu nhà trường về những lo ngại của họ.

  • The book club members are getting together for their monthly meeting to discuss the selected novel.

    Các thành viên câu lạc bộ sách đang họp hàng tháng để thảo luận về cuốn tiểu thuyết đã chọn.

  • The colleagues decided to get together over drinks to discuss the latest industry trends and updates.

    Các đồng nghiệp quyết định tụ tập uống nước để thảo luận về những xu hướng và thông tin mới nhất trong ngành.