Định nghĩa của từ collocation

collocationnoun

sự sắp xếp

/ˌkɒləˈkeɪʃn//ˌkɑːləˈkeɪʃn/

Thuật ngữ "collocation" trong ngữ cảnh ngôn ngữ đề cập đến sự xuất hiện thường xuyên hoặc tự nhiên của một số từ hoặc cụm từ nhất định cùng nhau trong một ngôn ngữ. Nó đề cập đến sự liên kết thông thường hoặc theo thói quen của các mục từ vựng trong một ngôn ngữ. Nói cách khác, cụm từ là những từ thường được sử dụng cùng nhau, ở mức độ mà sự ghép nối của chúng có thể dự đoán hoặc trực quan đối với người bản ngữ. Thuật ngữ "collocation" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 trong các tác phẩm ngôn ngữ học của các học giả như Henry Sweet và Otto Jespersen, những người đề xuất rằng một số từ nhất định tự nhiên nhóm lại với nhau trong một ngôn ngữ do cách sử dụng chung hoặc liên kết ngữ nghĩa. Cụm từ đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp thu và hiểu một ngôn ngữ, vì chúng không chỉ tiết lộ ý nghĩa của từng từ mà còn cả mối quan hệ giữa chúng và cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa và mô hình sử dụng của một cộng đồng ngôn ngữ. Cụm từ có thể thay đổi đáng kể giữa các ngôn ngữ khác nhau và thậm chí giữa các phương ngữ và ngữ cảnh của một ngôn ngữ, phản ánh các chuẩn mực ngữ nghĩa và thực dụng độc đáo của các cộng đồng đó. Ngoài ra, các cụm từ thường tuân theo các mẫu ngữ pháp cụ thể, chẳng hạn như cụm từ giới từ, cụm động từ và các biểu thức nhiều từ, là đặc điểm của cú pháp và hình thái của ngôn ngữ đang xét. Do đó, nghiên cứu về cụm từ là một nhánh quan trọng của ngôn ngữ học, với các ứng dụng thực tế trong giảng dạy ngôn ngữ, biên dịch và xử lý ngôn ngữ bằng máy tính.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sắp xếp vào một chỗ; sự sắp đặt theo thứ tự

typeDefault

meaningsự sắp xếp

namespace

a combination of words in a language that happens very often and more frequently than would happen by chance

sự kết hợp các từ trong một ngôn ngữ xảy ra rất thường xuyên và thường xuyên hơn là xảy ra ngẫu nhiên

Ví dụ:
  • ‘Resounding success’ and ‘crying shame’ are English collocations.

    ‘Resounding success’ và ‘crying shame’ là những cụm từ tiếng Anh.

the fact of two or more words often being used together, in a way that happens more frequently than would happen by chance

thực tế là hai hoặc nhiều từ thường được sử dụng cùng nhau, theo cách xảy ra thường xuyên hơn là ngẫu nhiên

Ví dụ:
  • Advanced students need to be aware of the importance of collocation.

    Học viên nâng cao cần nhận thức được tầm quan trọng của cách kết hợp từ.