Định nghĩa của từ reunion

reunionnoun

đoàn tụ

/ˌriːˈjuːniən//ˌriːˈjuːniən/

Từ "reunion" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "reuener", có nghĩa là gặp lại nhau. Thuật ngữ này được sử dụng vào thế kỷ 16 và ban đầu được dùng để chỉ cuộc tụ họp của bạn bè hoặc người quen đã lâu không gặp nhau. Khái niệm về cuộc hội ngộ có ý nghĩa quan trọng hơn vào cuối thế kỷ 19 khi các trường đại học và cao đẳng bắt đầu tổ chức các sự kiện thường niên cho sinh viên tốt nghiệp. Những cuộc tụ họp này không chỉ tạo cơ hội cho những cựu sinh viên gặp lại nhau mà còn là cơ hội để cùng nhau kể về những thành công và thành tích của họ trong nhiều năm qua. Từ "reunion" kể từ đó đã mở rộng để bao gồm các cuộc hội ngộ gia đình, hội ngộ cựu chiến binh và hội ngộ sự kiện thể thao. Dù trong bối cảnh nào, bản chất của từ này vẫn như vậy: nó gợi lên cảm giác đồng chí, hoài niệm và kết nối lại với những người có vị trí đặc biệt trong trái tim mình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất

meaningcuộc hội họp, cuộc họp mặt thân mật

examplea fanmily reunion: cuộc họp mặt thân mật gia đình

meaningsự hoà hợp, sự hoà giải

namespace

a social occasion or party attended by a group of people who have not seen each other for a long time

một dịp xã hội hoặc bữa tiệc có sự tham gia của một nhóm người đã lâu không gặp nhau

Ví dụ:
  • a family reunion

    Một cuộc đoàn tụ gia đình

  • the school’s annual reunion

    buổi họp mặt hàng năm của trường

  • a reunion of the class of ’85

    buổi hội ngộ của lớp 85

Ví dụ bổ sung:
  • I think it's time to arrange a little reunion.

    Tôi nghĩ đã đến lúc sắp xếp một cuộc hội ngộ nhỏ.

  • The reunion is held every two years.

    Cuộc hội ngộ được tổ chức hai năm một lần.

  • We organized a reunion for former company employees.

    Chúng tôi tổ chức một cuộc hội ngộ cho các nhân viên cũ của công ty.

  • The seventh annual reunion will take place in March.

    Cuộc hội ngộ thường niên lần thứ bảy sẽ diễn ra vào tháng Ba.

  • a school reunion

    một cuộc hội ngộ ở trường

the act of people coming together after they have been apart for some time

hành động của mọi người đến với nhau sau một thời gian xa cách

Ví dụ:
  • an emotional reunion between mother and son

    cuộc hội ngộ đầy cảm động giữa mẹ và con trai

  • Christmas is a time of reunion.

    Giáng sinh là thời gian đoàn tụ.

Ví dụ bổ sung:
  • the reunion of two old friends

    cuộc hội ngộ của hai người bạn cũ

  • a tearful reunion with his family

    cuộc đoàn tụ đầy nước mắt với gia đình

  • Let's have a party to celebrate our reunion.

    Hãy tổ chức một bữa tiệc mừng sự đoàn tụ của chúng ta.

  • It was an emotional reunion after 25 years apart.

    Đó là cuộc hội ngộ đầy cảm xúc sau 25 năm xa cách.

  • He left the group during the 1997 reunion tour.

    Anh rời nhóm trong chuyến lưu diễn tái hợp năm 1997.

the action of becoming a single group or organization again

hành động trở thành một nhóm hoặc tổ chức một lần nữa

Ví dụ:
  • the reunion of the Church of England with the Church of Rome

    sự đoàn tụ của Giáo hội Anh với Giáo hội Rome