danh từ
sự nói chuyện; sự nói chuyện phiếm, sự tán phét
sự bàn tán
/kənˌfæbjəˈleɪʃn//kənˌfæbjəˈleɪʃn/Từ "confabulation" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "confabulari", có nghĩa là "nói chuyện cùng nhau" hoặc "thảo luận". Vào đầu thế kỷ 19, thuật ngữ này được cộng đồng y khoa sử dụng để mô tả một chứng rối loạn thần kinh được đánh dấu bằng việc tạo ra những ký ức sai lệch, sau đó bị hiểu sai thành sự nhớ lại thực sự. Rối loạn này, được gọi là bịa đặt, thường liên quan đến chấn thương não hoặc các tình trạng ảnh hưởng đến chức năng trí nhớ. Từ "confabulation" cũng được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để chỉ hành động bịa đặt hoặc tô vẽ một câu chuyện, đặc biệt là câu chuyện không dựa trên sự thật. Tuy nhiên, trong thần kinh học và tâm lý học, đây là một thuật ngữ y khoa được công nhận dùng để mô tả tác động của chấn thương não hoặc các rối loạn trí nhớ khác đối với khả năng ghi nhớ và nhớ lại chính xác các sự kiện của một người.
danh từ
sự nói chuyện; sự nói chuyện phiếm, sự tán phét
a story that somebody has invented in their mind; the act of inventing a story in your mind
một câu chuyện mà ai đó đã bịa ra trong tâm trí họ; hành động bịa ra một câu chuyện trong tâm trí bạn
a conversation; the activity of having a conversation
một cuộc trò chuyện; hoạt động trò chuyện