danh từ
(kỹ thuật) Rôngđen, vòng đệm
to rove the streets: đi lang thang khắp phố
to rove the seas: vẫy vùng khắp biển cả (cướp biển...)
(nghành dệt) sợi thô
eyes rove from one to the other: mắt nhìn hết người này đến người kia
danh từ
sự đi lang thang
to rove the streets: đi lang thang khắp phố
to rove the seas: vẫy vùng khắp biển cả (cướp biển...)