Định nghĩa của từ mobility

mobilitynoun

tính di động

/məʊˈbɪləti//məʊˈbɪləti/

Từ "mobility" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "mobilitas" có nghĩa là "changeableness" hoặc "mutability". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả khả năng của một người bệnh thay đổi vị trí hoặc tư thế của họ. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "mobility" bắt đầu có một ý nghĩa mới, ám chỉ khả năng di chuyển từ nơi này sang nơi khác. Điều này có thể bao gồm chuyển động vật lý, nhưng cũng bao gồm khả năng di chuyển xã hội, khả năng di chuyển trí tuệ và thậm chí là khả năng di chuyển kinh tế. Ngày nay, từ "mobility" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, giao thông vận tải và công nghệ để mô tả khả năng di chuyển hoặc hoạt động hiệu quả và hiệu suất. Ví dụ, phương tiện hỗ trợ di chuyển cho người khuyết tật hoặc khả năng di chuyển của điện thoại thông minh hoặc máy tính. Tóm lại, nguồn gốc của từ "mobility" bắt nguồn từ tiếng Latin, ban đầu dùng để mô tả khả năng thay đổi vị trí của một người và đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa và ứng dụng khác nhau trong suốt chiều dài lịch sử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chuyển động, tính di động; tính lưu động

meaningtính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh

typeDefault

meaningtính di động, tính lưu động

meaningfree m. di động tự do, độ động tự do, độ động toàn phần

namespace

the ability to move easily from one place, social class or job to another

khả năng di chuyển dễ dàng từ nơi này, tầng lớp xã hội hoặc công việc này sang nơi khác, tầng lớp xã hội hoặc công việc khác

Ví dụ:
  • social/geographical/career mobility

    sự di chuyển xã hội/địa lý/nghề nghiệp

  • The high cost of living acts as an obstacle to mobility of labour.

    Chi phí sinh hoạt cao là rào cản đối với tính di động của lao động.

  • After her hip replacement surgery, the doctor recommended regular exercises to improve her mobility.

    Sau ca phẫu thuật thay khớp háng, bác sĩ khuyên cô nên tập thể dục thường xuyên để cải thiện khả năng vận động.

  • The elderly man uses a walker for mobility due to weakness in his legs.

    Người đàn ông lớn tuổi phải dùng xe tập đi để di chuyển vì chân ông yếu.

  • The rehabilitation center offers programs to improve the mobility of patients with spinal cord injuries.

    Trung tâm phục hồi chức năng cung cấp các chương trình cải thiện khả năng vận động cho bệnh nhân bị chấn thương tủy sống.

Từ, cụm từ liên quan

the ability to move or travel around easily

khả năng di chuyển hoặc đi lại dễ dàng

Ví dụ:
  • An electric wheelchair has given her greater mobility.

    Chiếc xe lăn điện đã giúp cô di chuyển dễ dàng hơn.

  • mobility training for blind people

    đào tạo di chuyển cho người mù

Ví dụ bổ sung:
  • She has limited mobility in her arms.

    Cô ấy bị hạn chế khả năng vận động ở cánh tay.

  • The patient should be able to regain full mobility.

    Bệnh nhân sẽ có thể phục hồi khả năng vận động hoàn toàn.

  • a disease that impairs the mobility of many older people

    một căn bệnh làm suy yếu khả năng vận động của nhiều người lớn tuổi

Từ, cụm từ liên quan