Định nghĩa của từ genuineness

genuinenessnoun

tính chân thật

/ˈdʒenjuɪnnəs//ˈdʒenjuɪnnəs/

"Genuineness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "genus", có nghĩa là "kind" hoặc "chủng tộc". Theo thời gian, "genus" đã phát triển thành "genuine", ban đầu có nghĩa là "thuộc về một loại hoặc giai cấp cụ thể". Sau đó, từ này chuyển sang mô tả một cái gì đó là "authentic" hoặc "thực", phản ánh bản chất thực sự của nó. Hậu tố "-ness" đã được thêm vào để tạo ra "genuineness," biểu thị chất lượng hoặc trạng thái chân thực. Do đó, "genuineness" cuối cùng biểu thị tính xác thực, tính nguyên bản và sự chân thành của một cái gì đó hoặc một ai đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất thật, tính chính cống, tính xác thực

meaningtính thành thật, tính chân thật

namespace

the fact of being real and exactly what it appears to be; the fact of not being artificial

sự thật là có thật và chính xác như vẻ ngoài của nó; thực tế là không phải nhân tạo

Ví dụ:
  • There is no reason to doubt the genuineness of these documents.

    Không có lý do gì để nghi ngờ tính xác thực của những tài liệu này.

  • The speaker's genuineness was evident in his heartfelt apology.

    Sự chân thành của người nói được thể hiện rõ qua lời xin lỗi chân thành của anh ấy.

  • The actress's portrayal of the character was notable for its unparalleled authenticity and genuineness.

    Diễn xuất của nữ diễn viên trong vai diễn này đáng chú ý vì sự chân thực và chân thật vô song.

  • The gift that he gave her radiated genuine affection and kindness.

    Món quà anh tặng cô tràn đầy tình cảm và lòng tốt chân thành.

  • The sincerity of his words left no doubt about the genuineness of his intentions.

    Sự chân thành trong lời nói của ông không để lại chút nghi ngờ nào về ý định chân thành của ông.

the quality of being sincere and honest and able to be trusted

chất lượng của sự chân thành và trung thực và có thể được tin cậy

Ví dụ:
  • Children have an openness to genuineness and sincerity.

    Trẻ em có sự cởi mở đối với sự chân thật và chân thành.