danh từ
tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên
tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo
cái độc đáo
nguyên bản
/əˌrɪdʒəˈnæləti//əˌrɪdʒəˈnæləti/Từ "originality" bắt nguồn từ tiếng Latin "originalis", có nghĩa là "thuộc về nguồn gốc". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 để mô tả một thứ gì đó là nguồn gốc hoặc khởi đầu của một thứ khác. Theo thời gian, ý nghĩa đã thay đổi để nhấn mạnh bản chất độc đáo và sáng tạo của một thứ gì đó, dẫn đến định nghĩa hiện tại của nó: chất lượng mới mẻ và độc đáo, không sao chép hoặc bắt nguồn từ bất kỳ thứ gì khác.
danh từ
tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên
tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo
cái độc đáo
Sự độc đáo của tác giả trong cuốn tiểu thuyết này nằm ở cách ông tiếp cận độc đáo các chuẩn mực và truyền thống xã hội.
Sự độc đáo của họa sĩ đã tạo nên sự khác biệt giữa tác phẩm của bà với phong cách điển hình của thời đại bà.
Sự độc đáo của nhà soạn nhạc được thể hiện rõ qua việc ông sử dụng nhịp điệu và hòa âm không theo quy ước.
Sự độc đáo của vũ công là sự kết hợp giữa kỹ thuật cổ điển và vũ đạo sáng tạo.
Sự sáng tạo của nhà khoa học đã dẫn đến những khám phá mang tính đột phá làm thay đổi lĩnh vực này.
Sự độc đáo của tác giả thể hiện rõ ở khả năng kết hợp các thể loại như khoa học viễn tưởng và lãng mạn.
Sự độc đáo trong thiết kế của kiến trúc sư đã tạo ra tác động đáng kể đến môi trường xây dựng.
Sự độc đáo của nghệ sĩ được thể hiện qua việc cô sử dụng những vật liệu không theo quy ước, chẳng hạn như đồ vật tái chế.
Sự độc đáo của nhạc sĩ là sự kết hợp giữa âm thanh truyền thống và nhịp điệu đương đại.
Sự độc đáo của nhà tư tưởng đã thách thức quan niệm thông thường và khơi dậy sự phản biện.