Định nghĩa của từ gecko

geckonoun

con tắc kè

/ˈɡekəʊ//ˈɡekəʊ/

Từ "gecko" có nguồn gốc từ tiếng Phạn cổ, khi nó được gọi là "Geçaka" (गेकाक). Ngôn ngữ Ấn Độ này đã có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của nhiều ngôn ngữ khác, bao gồm cả tiếng Anh. Vào đầu thế kỷ 17, từ "gecko" đã được mượn vào nhiều ngôn ngữ châu Âu, bao gồm tiếng Latinh, tiếng Hy Lạp và tiếng Pháp. Thuật ngữ tiếng Anh "gecko" lần đầu tiên được ghi lại vào những năm 1660 và kể từ đó đã trở thành thuật ngữ được chấp nhận rộng rãi và chuẩn hóa để chỉ những loài thằn lằn nhỏ, sống về đêm này. Ngoài nguồn gốc tiếng Phạn, từ "gecko" còn chịu ảnh hưởng của thuật ngữ tiếng Pháp "gécko", được dùng để mô tả những con thằn lằn được du nhập vào châu Âu từ châu Á. Theo thời gian, từ "gecko" đã phát triển để bao hàm nhiều loài trong họ Gekkonidae, bao gồm hơn 1.000 loài tắc kè khác nhau được tìm thấy trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) con tắc kè

namespace
Ví dụ:
  • After releasing the gecko from the glass jar, the animal shelter volunteer carefully placed it back in its natural habitat - a lush green tropical forest.

    Sau khi thả con tắc kè ra khỏi lọ thủy tinh, tình nguyện viên của trại cứu hộ động vật đã cẩn thận đặt nó trở lại môi trường sống tự nhiên của nó - một khu rừng nhiệt đới xanh tươi.

  • The blooming hibiscus plants in the garden attracted not only hummingbirds but also a family of geckos that enjoyed basking in the warm sun.

    Những cây dâm bụt nở hoa trong vườn không chỉ thu hút chim ruồi mà còn cả một gia đình tắc kè thích tắm nắng dưới ánh nắng ấm áp.

  • The stationary geckos on the wall blended seamlessly with the rocky background, making them almost invisible to the naked eye.

    Những con tắc kè đứng yên trên tường hòa hợp một cách liền mạch với nền đá, khiến chúng gần như vô hình với mắt thường.

  • The geckos made a shrill chirping sound as they skittered across the polished wooden floor, causing the cats to scurry away in fear.

    Những con tắc kè kêu lên những tiếng kêu the thé khi chúng chạy lướt qua sàn gỗ bóng loáng, khiến lũ mèo sợ hãi bỏ chạy.

  • The geckos' adhesive feet allowed them to effortlessly climb up the vertical surface of the building, fascinated onlookers gazing in awe.

    Những chiếc chân dính của tắc kè cho phép chúng dễ dàng trèo lên bề mặt thẳng đứng của tòa nhà, khiến người xem phải kinh ngạc và thích thú.

  • In the science lesson, the students marveled as the gecko passed through a narrow wire mesh, leaving none of its body parts behind.

    Trong giờ khoa học, học sinh vô cùng kinh ngạc khi thấy con tắc kè chui qua một tấm lưới thép hẹp mà không để lại bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể.

  • The zoologist explained that the geckos that live in the desert have adapted to survive in hot and dry climates, with special evolutionary tools like skin that can conserve water.

    Nhà động vật học giải thích rằng loài tắc kè sống ở sa mạc đã thích nghi để tồn tại trong điều kiện khí hậu nóng và khô, với những công cụ tiến hóa đặc biệt như da có thể giữ nước.

  • The geckos' diet consisted of small insects like ants, moths, and cockroaches that they ambushed with blinding speed.

    Chế độ ăn của tắc kè bao gồm các loài côn trùng nhỏ như kiến, bướm đêm và gián mà chúng phục kích với tốc độ chóng mặt.

  • The geckos' reptilian eyes twinkled in the dim light, revealing their keen night vision.

    Đôi mắt bò sát của loài tắc kè lấp lánh trong ánh sáng mờ ảo, cho thấy khả năng nhìn ban đêm nhạy bén của chúng.

  • As the geckos darted around the room, the artist sketched their intricate patterns and textures, wondering whether they held a mystical secret that humans could only ponder.

    Khi những con tắc kè chạy quanh phòng, nghệ sĩ đã phác họa những họa tiết và kết cấu phức tạp của chúng, tự hỏi liệu chúng có nắm giữ một bí mật huyền bí nào đó mà con người chỉ có thể suy ngẫm hay không.