Định nghĩa của từ lizard

lizardnoun

(loài) thằn lằn

/ˈlɪzəd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "lizard" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Từ này được ghi chép sớm nhất là trong bài thơ tiếng Anh cổ "Widsith" vào thế kỷ thứ 9, trong đó từ này xuất hiện dưới dạng "lysird". Người ta tin rằng đây là một từ mượn từ tiếng Latin "lesinus", có nghĩa là "lizard" hoặc "small lizard." Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "lisird" và cuối cùng là "lizard." Từ tiếng Anh hiện đại "lizard" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 và dùng để chỉ nhiều loài bò sát, bao gồm thằn lằn, tắc kè và kỳ nhông. Điều thú vị là từ tiếng Latin "lesinus" được cho là bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "lepis", có nghĩa là __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ hoặc "vảy", có thể là do lớp da có vảy của loài bò sát này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcon thằn lằn

namespace
Ví dụ:
  • The reptile scurried across the desert floor, leaving a trail of sand behind. It was a small green lizard, blending perfectly into its surroundings.

    Loài bò sát chạy vội qua sa mạc, để lại một vệt cát phía sau. Đó là một con thằn lằn nhỏ màu xanh lá cây, hòa mình hoàn hảo vào môi trường xung quanh.

  • After sunset, the tree lizards wake up and start their nocturnal activities, hunting for prey in the dark.

    Sau khi mặt trời lặn, thằn lằn cây thức dậy và bắt đầu hoạt động về đêm, săn mồi trong bóng tối.

  • The tourist was amazed at the warden's ability to catch the fast-moving barking lizards with his bare hands in the rainforest.

    Du khách vô cùng kinh ngạc trước khả năng của người quản lý rừng khi có thể bắt được những con thằn lằn sủa di chuyển nhanh chỉ bằng tay không trong rừng nhiệt đới.

  • The walking leaf lizard was camouflaged so well that it seemed to be invisible, lying still amongst the tree trunks and leaves.

    Con thằn lằn lá biết đi này ngụy trang rất tốt đến nỗi dường như nó vô hình, nằm bất động giữa các thân cây và lá cây.

  • The boy's excitement grew as he spotted a 6-foot monitor lizard sunning itself by the riverbank.

    Cậu bé càng phấn khích hơn khi phát hiện một con thằn lằn dài 6 feet đang tắm nắng bên bờ sông.

  • The researchers were studying the behavior of the Australian bearded dragon lizard, which can change colors to regulate its body temperature.

    Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu hành vi của thằn lằn râu Úc, loài thằn lằn có khả năng thay đổi màu sắc để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.

  • The skink lizard shed its skin, leaving behind a silver, shiny trim.

    Thằn lằn bóng lột da, để lại lớp da sáng bóng màu bạc.

  • The chameleon lizard's ability to change colors so rapidly amazed the biologist, who observed this in his lab experiments.

    Khả năng thay đổi màu sắc nhanh chóng của thằn lằn tắc kè đã làm kinh ngạc các nhà sinh vật học khi quan sát hiện tượng này trong các thí nghiệm của mình.

  • The tomb painting featured a depiction of the African spiny-tailed lizard, preserved for us to see today.

    Bức tranh trên mộ có hình ảnh thằn lằn đuôi gai châu Phi, được bảo tồn để chúng ta có thể chiêm ngưỡng ngày nay.

  • The souvenir shop sold tiny gecko lizards in terrariums, perfect pets for someone looking for a low-maintenance reptile.

    Cửa hàng lưu niệm bán những con thằn lằn nhỏ trong bể kính, vật nuôi hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một loài bò sát dễ chăm sóc.

Từ, cụm từ liên quan